VỖ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VỖ TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từvỗ tayapplausevỗ taynhững tràng pháo tayvổ tayclapvỗapplaudhoan nghênhvỗ taykhen ngợica ngợitán thưởngtán dươnghoan hôvỗ tay tán thưởngclappingvỗapplaudedhoan nghênhvỗ taykhen ngợica ngợitán thưởngtán dươnghoan hôvỗ tay tán thưởngclappedvỗapplaudinghoan nghênhvỗ taykhen ngợica ngợitán thưởngtán dươnghoan hôvỗ tay tán thưởngclapsvỗapplaudshoan nghênhvỗ taykhen ngợica ngợitán thưởngtán dươnghoan hôvỗ tay tán thưởng
Ví dụ về việc sử dụng Vỗ tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bắt đầu vỗ taystarted to applaudvỗ tay khiclapped whenkhán giả vỗ tayaudience applaudedhọ vỗ taythey clappedkhông vỗ tayno applausevỗ tay và cổ vũapplause and cheersvỗ tay theoclapping alongbạn vỗ tayyou clapcó thể vỗ taycan clapvỗ tay tán thưởngapplaudedapplaudtràng vỗ tayapplauseTừng chữ dịch
vỗdanh từclappatvỗđộng từtappedflappingslappedtaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual STừ đồng nghĩa của Vỗ tay
hoan nghênh clap những tràng pháo tay applause khen ngợi ca ngợi vô số vấn đềvỗ tay khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vỗ tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Vỗ Tay
-
Vỗ Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
VỖ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vỗ Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'vỗ Tay' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Vỗ Tay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VỖ TAY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Vỗ Tay | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "vỗ Tay" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vỗ Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vỗ Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Applause - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Vỗ Tay? - Vietnamese - English Dictionary