THƯƠNG MẠI , DU LỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THƯƠNG MẠI , DU LỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thương mại , du lịchtrade tourismcommerce tourism

Ví dụ về việc sử dụng Thương mại , du lịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Louis có một lịch sử phong phú của thương mại, du lịch,….Louis has a rich history of trade, travel.Sau thương mại, du lịch là ngành quan trọng thứ hai của ngành dịch vụ.After trade, tourism is the second major branch of the service sector.Từ thời tiền sử,Pháp đã là một nơi giao thoa của thương mại, du lịch và xâm lăng.Since its prehistoric times,France has been a crossroads of travel, trade and invasion.Bộ trưởng Thương mại, Du lịch và Đầu tư của Australia sẽ dẫn đầu đoàn doanh nghiệp sang Việt Nam trong năm 2020.Australia's Minister for Trade, Tourism and Investment will also lead a business delegation to Vietnam in 2020.Thành phố này là đặc biệt thịnh vượng trong thương mại, du lịch, ăn uống, tài chính và bất động sản.The city is especially prosperous in commerce, tourism, dining, finance and real estate. Mọi người cũng dịch thươngmạidulịchCác hiệp định còn bao gồm một hiệp ước dẫn độ và biên bản ghi nhớ về các vấn đề thương mại, du lịch và giáo dục.The accords included an extradition treaty and memoranda of understanding on commercial, tourist, educational matters.Hành động khủng bố này sẽ tạo ra các ấntượng tiêu cực đến kinh tế, thương mại, du lịch và hình ảnh của Indonesia trong con mắt của thế giới.”.This act of terrorism…will have wide effects on our economy, trade, tourism and image in the eyes of the world.".Bộ trưởng Thương mại, Du lịch và Đầu tư Nam Úc, ông David Ridgway cho biết thị thực mới khuyến khích tăng trưởng trong văn hóa doanh nghiệp địa phương.The South Australian Minister for Trade, Tourism and Investment, David Ridgway said the new visa encourages growth in the local entrepreneurial culture.Hoa Kỳ đã là đối tác lớn và toàn diện của Việt Nam cả về ngoại giao,đầu tư, thương mại, du lịch và nhiều mặt khác.The US has become a major, comprehensive partner of Vietnam in terms of diplomacy,investment, trade, tourism and other matters.Điều kiện thời tiết khí hậu cũng thuận lợi cho phát triển các ngành công nghiệp, thương mại, du lịch, dịch vụ cũng như cho các hoạt động văn hóa xã hội và đời sống sinh hoạt của dân cư.Weather conditions are favorable for the development of industry, trade, tourism and service as well as cultural, social activities and daily life of people.Năm 1991, Đại hội Đảng bộ thành phố lần thứ XI đã xác định cơ cấu kinh tếHà Nội là công nghiệp- thương mại, du lịch, dịch vụ và nông nghiệp.In 1991, the municipal Party Committee's 11th congress redefined thecity's economic structure in terms of industry and trade, tourism, services and agriculture.Bộ trưởng Bộ Thương mại, Du lịch và Đầu tư Australia, ông Steven Ciobo cho biết những du khách trẻ dưới 30 tuổi là một phần rất quan trọng trong những du khách tới Australia.Australian Minister for Trade, Tourism and Investment, the Hon. Steven Ciobo MP, said travellers under 30 were a critically important part of the visitor mix.Sự kiện năm nay sẽ có nhiều hoạt động nhằm kếtnối quan hệ kinh tế, thương mại, du lịch, văn hóa giữa Việt Nam và Kanagawa.Diverse activities willbe held this year to strengthen economic, trade, tourism and cultural connectivity between Viet Nam and Kanagawa.Ông Leong nói thêm, bên cạnh hợp tác về thuế quan, Khu hành chính đặc biệt Macao đang hướng tới tăng cường hợp tác songphương với Việt Nam trong các lĩnh vực như thương mại, du lịch và giáo dục.Leong said that besides taxation cooperation, the Macao SAR is looking forward todeepening bilateral cooperation with Vietnam in such sectors as trade, tourism and education.Đã gần một năm kể từ khi bộ công nghiệp, khoa học và công nghệ,bộ thương mại, du lịch và đầu tư công bố chiến lược và lộ trình blockchain quốc gia vào tháng 3 năm ngoái.It has been almost a year since the country's Ministry for Industry,Science and Technology and Ministry for Trade, Tourism and Investment announced the national blockchain strategy and roadmap last March.Tổng thống Mỹ nói, ông tin rằng cả hai bên có thể đưa ra những quan ngại của mình về các chính sách khác của mỗi bên tuy nhiênvẫn có thể hợp tác để thúc đẩy thương mại, du lịch và quan hệ ngoại giao.The U.S. president said he believed both sides could raise their concerns about the other's policiesyet still work together to boost commercial, travel and diplomatic ties.Hoạt động dịch vụ, thương mại, du lịch, vận tải, bưu chính- viễn thông, ngân hàng, bảo hiểm phát triển theo hướng hội nhập và ngày càng đa dạng, từng bước hình thành trung tâm vùng trên một số lĩnh vực.Activities of service, trade, tourism, transport, post and telecom- telecommunications, banking, insurance are development towards integration and diversity day by day, gradually establishing the regional center on a number of areas.Khu kinh doanh ở Auckland là trung tâm tài chính của hạt vàdo sự nhấn mạnh của thành phố về tài chính, thương mại, du lịch, vv nó được coi là một thành phố Beta World.The Business district in Auckland is the county's financial center anddue to the emphasis the city puts on finance, commerce, tourism, etc it's considered to be a Beta World City.Trong nỗ lực kết nối nhiều điểm đến quốc tế hơn với các thành phố quantrọng của Ấn Độ, chúng tôi tin tưởng rằng tuyến đường này sẽ là một bước để thúc đẩy thương mại, du lịch và đi lại giữa hai quốc gia".In our endeavour to connect more international destinations with key Indian cities,we are confident that this route will be a step towards the promotion of trade, tourism and mobility between the two nations.Ông Simon Birmingham, Bộ trưởng Thương mại, Du lịch và Đầu tư Úc cho biết sự hỗ trợ của Chính phủ đối với chương trình TradeStart sẽ giúp cho các doanh nghiệp SMEs xuất khẩu các sản phẩm và dịch vụ của họ sang các thị trường mới trên toàn thế giới.Minister for Trade, Tourism and Investment Simon Birmingham said the Government's support for the TradeStart program would help SMEs to export their products and services to new markets around the world.Việc phê chuẩn hiệp định có nghĩa là chúng tôi đảm bảo lợi ích tối đa cho nông dân và doanh nghiệp của chúng tôi,” Simon Birmingham,Bộ trưởng Thương mại, Du lịch và Phát triển của Úc nói trong một thông cáo.Our ratification means we are guaranteeing maximum benefits for our farmers and businesses," Simon Birmingham,minister for Trade, Tourism and Development, said in a statement.Ông Hirata Yukiharu cho biết, thành phố Mimasaka đang tích cực thúc đẩy quan hệ hợp tác hữu nghị nhiều mặt với các địa phương của Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục- đào tạo, lao động,kinh tế- thương mại, du lịch.Mr. Hirata Yukiharu said Mimasaka city is actively promoting multifaceted friendly cooperation with the localities of Vietnam, especially in the field of education, labor,economy, trade, tourism.Ấn Độ và ASEAN hiện có 30 cơ chế đối thoại, trong đó có một Hội nghị Thượng đỉnhvà 7 hội nghị cấp Bộ trưởng như Ngoại giao, Thương mại, Du lịch, Nông nghiệp, Môi trường, Năng lượng tái tạo và Viễn thông.India and ASEAN have 30 dialogue mechanisms including a summit andseven ministerial meetings involving external affairs, commerce, tourism, agriculture, environment, renewable energy and telecommunications.Bộ trưởng Thương mại, Du lịch và Đầu tư Simon Birmingham nói rằng chương trình nghị sự mới sẽ giúp kết nối các doanh nghiệp Úc với các cơ hội thương mại trên toàn thế giới và giúp họ điều hướng những thách thức hoạt động tại thị trường nước ngoài.Minister for Trade, Tourism and Investment Simon Birmingham said the new Agenda would help link Australian businesses with commercial opportunities around the world and help them navigate the challenges of operating in overseas markets.Ngoài vẻ đẹp được tạo bởi băng đá, thực tế thành phố này là một trung tâm thương mại có tầm quantrọng trong lĩnh vực tài chính, thương mại, du lịch, giáo dục, thương mại quốc tế với các nước khác.Apart from its beauty its ice caked by the fact that the city is a commercialcenter having a significance in finance sector, commerce, tourism, education, international trade among others.Bộ trưởng Bộ Côngnghiệp, Khoa học và Công nghệ Karen Andrew và Bộ trưởng Bộ Thương mại, Du lịch và Đầu tư Simon Birmingham đã cùng tuyên bố rằng lộ trình chính sách mới nhằm biến ngành công nghiệp blockchain non trẻ của Úc trở thành một lĩnh vực toàn cầu.Minister for Industry,Science and Technology Karen Andrews and Minister for Trade, Tourism and Investment Simon Birmingham have jointly stated that the new policy roadmap aims to make Australia's nascent blockchain industry into a global leader.Đây là cơ hội tốt để các doanh, nghiệp, nhà đầu tư Việt Nam tiếp cận các dự án đầu tư mới tại Lào, tăng cường kết nối và thúc đẩy các hoạtđộng hợp tác đầu tư, thương mại, du lịch, giao thông… trong thời gian tới.This is an opportunity for Vietnamese enterprises and investors to access new investment projects in Laos,enhance connectivity and boost co-operation in investment, commerce, tourism and transport, in the near future.Mặc dù thép công nghiệp đã giành được nền kinh tế Moselle, các nỗ lực của Metz trong đa dạng hóakinh tế đã tạo ra một cơ sở trong các lĩnh vực thương mại, du lịch và công nghệ thông tin và ô tô các ngành công nghiệp.Although the steel industry has historically dominated Moselle's economy, Metz's efforts at economicdiversification have created a base in the sectors of commerce, tourism, information technology and the automotive industry.Phó Thủ tướng cũng hy vọng rằng trong thời gian tới với các thế mạnh riêng của mình thì BIDV nói chung và Chi nhánh BIDV Yangonnói riêng sẽ tiếp tục là cầu nối hiệu quả thúc đẩy hợp tác thương mại, du lịch và đầu tư giữa 2 quốc gia.The Deputy Prime Minister expressed his hope that BIDV in general and BIDV Yangon in particular, with its own strength,will continue to be an effective bridge to promote trade, tourism and investment cooperation between the two countries.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0167

Xem thêm

thương mại và du lịchtrade and tourismtrade and travel

Từng chữ dịch

thươngđộng từthươnghurtthươngdanh từlovetradebrandmạidanh từtradebusinesscommercemallmạitính từcommercialdutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtravelcruiselịchdanh từcalendarschedulehistorytravellịchtính từhistorical thương mại và doanh nghiệpthương mại và đầu tư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thương mại , du lịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Thương Mại Du Lịch Là Gì