THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thương mại và du lịchtrade and tourismthương mại và du lịchcho giao thương và du lịchtrade and travelthương mại và du lịchthương mại và du hànhgiao thương và đi lạivề thương mại và đi lạicommerce and tourismthương mại và du lịchcommercial and touristthương mại và du lịchcommercial and touristic

Ví dụ về việc sử dụng Thương mại và du lịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này đã giúp phát triển thương mại và du lịch.This helped to improve trade and travel.Trung tâm Thương mại và Du lịch chính là thị xã Phonsavan.The main centre for trade and tourism is Phonsavan.Các thị trấn bao gồm hai phần: thương mại và du lịch.The town consists of two parts: commercial and tourist.Các hoạt động kinh tế chính là thương mại và du lịch: San Sebastián là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất Tây Ban Nha.The main economic activities are commerce and tourism, and it is one of the most famous tourist destinations in Spain.Kinh tế Panama dựa trên dịch vụ,chủ yếu là ngân hàng, thương mại và du lịch, vì vị trí địa lý chiến lược của nó.Panama's economy is service-based, heavily weighted toward banking, commerce, and tourism, due to its key geographic location.Premier Greg Selinger đã thông báo tại Bắc Kinh vào hôm Thứ ba,ông đến đây với một phái đoàn thương mại và du lịch cùng Lt- Gov.Premier Greg Selinger made the announcement in Beijing Tuesday,where he is on a trade and tourism mission with Lt-Gov.Khách sạn tọa lạc thuận tiện cho kinh doanh, thương mại và du lịch chỉ 2 km từ sân bay quốc tếvà ga đường sắt.The hotel is conveniently located for business, trade and travel and is only 2 km from the railway station and the international airport.Bộ Kinh tế đã giao trách nhiệmnày cho Bộ Thương mại vì họ đã có ngành thương mại và du lịch.The Ministry of Economics gave theresponsibility to the Department of Commerce because they already had a commerce and travel sector.Việc sản xuất thực phẩm an toàn là quan trọng đối vớinền kinh tế bởi nó thúc đẩy thương mại và du lịch cũng như hỗ trợ an ninh lương thực và phát triển bền vững.The production of safe food is important for economies-it fosters trade and tourism and supports food security and sustainable development.Ngày 14/ 10, chính quyền Tổng thống Mỹ Barack Obama đã công bố một gói quy định mớinhằm tăng cường hoạt động thương mại và du lịch với Cuba.On Oct. 14, the Barack Obama administration announced around of executive actions designed to increase trade and travel with Cuba.Công ty Cổ phần Thương mại và Du lịch TGROUP là doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, trong đó tập trung khai thác thị trường du lịch Hàn Quốc và Việt Nam( in& outbound).TGROUP Trade and Travel Joint Stock Company is an international travel enterprise, focusing on exploiting Korea and Vietnam tourism market(in& outbound).Udon Thani là một tỉnh lớn phục vụ nhưlà một trung tâm giao thông vận tải, thương mại và du lịch ở vùng Đông Bắc Thái Lan.Udon Thani is alarge province that serves as a center of transportation, trade, and tourism in the Northeast of Thailand.Để xuất hiện này của các bệnh nhiệt đới cũng góp phần gia tăng đáng kể du khách tới cácnước nhiệt đới cho các mục đích thương mại và du lịch.To this emergency of tropical diseases also contributes theremarkable increase of travelers to tropical countries for commercial and tourist reasons.Công Ty Công ty TNHH Thương Mại Và Du lịch Quả Quả tự hào tạo ra một văn hóa doanh nghiệp tốt là môi trường làm việc thân thiện, các thành viên làm việc gắn kết, giúp đỡ và hỗ trợ nhau khi cần.Co., Ltd. Trade And Tourism proud fruits in creating a good corporate culture is a friendly working environment, the working member mounted, help and support each other when needed.Đây cũng là thành phố lớn nhất ở Tây Canada và cảng lớn nhất của Canada,trở thành trung tâm quan trọng cho cả thương mại và du lịch.It's also the largest city in Western Canada, and Canada's largest port,making it an important hub for both trade and tourism.Ông Lorenzana cho biết, TrungQuốc có sức mạnh để trừng phạt Philippines bằng cách hạn chế thương mại và du lịch, phong toả ngư trường của người Philippinesvà quấy rối các tàu tiếp tế quân sự.Mr. Lorenzana said Chinahad the power to punish the Philippines by restricting trade and tourism, sealing off fishing grounds used by Filipinosand harassing military resupply vessels.Chỉ một tuần trước, Tổng thống Donald Trump đã xuất hiện để sẵn sàng thực hiện bướcđi quyết liệt về việc đóng cửa biên giới Mỹ- Mexico cho cả thương mại và du lịch.Just a week ago, President Donald Trump appeared poised to take thedrastic step of closing the U.S.-Mexico border to both trade and travel.Trung Quốc đã đầu tư rấtnhiều vào việc đưa giao thông thương mại và du lịch đến các vùng xa xôi hơn của đất nước,và có một tuyến đường lớn chạy qua thị trấn của bạn thường có thể dẫn đến sự thịnh vượng.China has invested heavily in bringing commercial and tourist traffic to more remote regions of the country,and having a major thoroughfare run through your town can often result in prosperity.Pereira- Thành phố đáng yêu, vốn của các bộ phận Risaralda và thành phố lớn của khu vực cà phê,thành phố quan trọng và hiện đại, thương mại và du lịch.Pereira- the lovely city, capital of the Risaralda department, and major city of the coffee region-modern, commercial, and touristic.Tổng thống Obama đã sử dụng quyềnhành để nới lỏng các hạn chế thương mại và du lịch, thúc đẩy tiến trình tiếp cận với Cuba, một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách ngoại giao của ông, bên cạnh thỏa thuận hạt nhân Iran.He has used executive authority to loosen trade and travel restrictions to advance in normalizing relations with Cuba, one of his top foreign policy priorities along with the Iran nuclear deal.Cuối cùng, bản tuyên bố ghi nhận rằng cả Trung Quốc và Hoa Kỳ sẽ khuyến khích liên lạc hơn nữa thôngqua tăng cường hoạt động thương mại và du lịch của công dân hai nước.Finally, the statement noted that both China andthe US would encourage greater contact through increased trade and travel by each nation's citizens.Trường hợp thành lập SởDu lịch riêng thì đổi tên Sở Thương mại và Du lịch thành Sở Thương mại và điều chỉnh chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức cho phù hợp.C/ In cases where theTourism Services are set up separately, the Trade and Tourism Services shall be renamed the Trade Servicesand their functions, tasks and organizational structures shall be properly adjusted.Pereira- Thành phố đáng yêu, vốn của các bộ phận Risaralda và thành phố lớn của khu vực cà phê,thành phố quan trọng và hiện đại, thương mại và du lịch.Pereira- The lovely City, capital of the Risaralda department and major city of the coffee region,important and modern city, commercial and touristic.Việc mở cửa biên giới mới dựkiến sẽ tăng kim ngạch thương mại và du lịch song phương giữa hai nước, tuy nhiên, Bloomberg cũng chỉ ra rằng, không rõ trạm kiểm soát biên giới mới sẽ hoạt động như thế nào dưới các lệnh trừng phạt.The new bordercrossing is expected to increase bilateral trade and tourism between the two countries, but Bloomberg points out that it is unclear how the new border checkpoint will operate under the sanctions regime.Để làm được điều này, Trung Quốc sẽ tiếp tục sử dụng cách tiếp cận hiện nay đó là thu phục các nước như Philippines,Malaysia và Brunei thông qua đầu tư, thương mại và du lịch.For this China will continue use its present approach of wooing countries like the Philippines,Malaysia and Brunei through investment, trade and tourism.Trong đó ngành công nghiệp là hoạt động kinh tế quan trọng nhất chiếm hơn 29% GDP,hoạt động dịch vụ xã hội chiếm 23%, thương mại và du lịch chiếm 22% và nông nghiệp chiếm 8%.For their weight in the creation of the GDP the industry is the more important economic activity with 29%,social services activities with 23%, the trade and tourism with 22% and the agriculture with 8%.Thỏa thuận trên là một phần của sáng kiến chung bắt đầu vào năm 2011 nhằm giải quyết các mối đe dọa an ninh liên quan tới biên giới chung của Mỹ và Canada; đồng thờimở ra con đường thuận lợi hơn cho thương mại và du lịch.The agreement is part of a joint initiative begun in 2011 intended address security threats involving the countries' shared border, the longest in the world,while also clearing the way for smoother trade and travel.Havana và Washington đã không có quan hệ ngoại giao trong suốt 5 thập niên và lệnh cấmvận kéo dài 50 năm của Mỹ đã cấm gần như tất cả các hoạt động thương mại và du lịch với Cuba.Washington and Havana have not had diplomatic relations for five decades,and the 50-year-old US embargo outlaws nearly all trade and travel to the island.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0258

Từng chữ dịch

thươngđộng từthươnghurtthươngdanh từlovetradebrandmạidanh từtradebusinesscommercemallmạitính từcommercialand thea andand thatin , andtrạng từthendutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtravelcruiselịchdanh từcalendarschedulehistorytravel thương mại và doanh nghiệpthương mại và đầu tư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thương mại và du lịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Thương Mại Du Lịch Là Gì