Thút Thít - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰut˧˥ tʰit˧˥ | tʰṵk˩˧ tʰḭt˩˧ | tʰuk˧˥ tʰɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰut˩˩ tʰit˩˩ | tʰṵt˩˧ tʰḭt˩˧ | ||
Tính từ
thút thít
- (Tiếng khóc) Sụt sịt, nho nhỏ, như cố giấu, không để ai nghe thấy. Khóc thút thít. Thút thít trong chăn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thút thít”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khóc Thút Thít Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "thút Thít" - Là Gì?
-
Thút Thít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Thút Thít - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Thút Thít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thút Thít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Với Cụm Từ " Khóc Thút Thít "?
-
Nghĩa Của Từ Khóc Thút Thít Bằng Tiếng Nga
-
Dịch Từ "tiếng Khóc Thút Thít" Từ Việt Sang Anh
-
Thút Thít Là Cái Gì - Mua Trâu
-
Giải Nghĩa Từ Láy Thút Thít - Thủy Tiên
-
Khóc Thút Thít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghia Cua Tu "thút Thít" Là Gì A