Từ điển Tiếng Việt "thút Thít" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thút thít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thút thít
- tt. (Tiếng khóc) sụt sịt, nho nhỏ, như cố giấu, không để ai nghe thấy: khóc thút thít thút thít trong chăn.
nđg. Khóc ấm ức. Khóc thút thít.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thút thít
thút thít- adv
- sniffingly
Từ khóa » Khóc Thút Thít Có Nghĩa Là Gì
-
Thút Thít - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thút Thít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Thút Thít - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Thút Thít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thút Thít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Với Cụm Từ " Khóc Thút Thít "?
-
Nghĩa Của Từ Khóc Thút Thít Bằng Tiếng Nga
-
Dịch Từ "tiếng Khóc Thút Thít" Từ Việt Sang Anh
-
Thút Thít Là Cái Gì - Mua Trâu
-
Giải Nghĩa Từ Láy Thút Thít - Thủy Tiên
-
Khóc Thút Thít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghia Cua Tu "thút Thít" Là Gì A