The majority of Egypt's electricity supply is generated from thermal and hydropower stations. WikiMatrix. Tại Trạm thủy điện La Grande-1 ở phía bắc Quebec, 12 ...
Xem chi tiết »
It is said to be one of the world's greatest sources of hydroelectric power.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Từ hydroelectric được ghép từ tiền tố hydro- nghĩa là nước, có liên quan đến nước, và tính từ electric nghĩa là điện. Hydroelectric nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Imagine that you are part of an indigenous tribe, and a hydroelectric power plant dam will be built that will flood the ancestral lands of your tribe and other ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thủy điện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
THỦY ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hydropower · thuỷ điệnhydropower ; hydroelectric · thuỷ điệnmáy thủy ; hydro · hydrothuỷ điện ; hydro power · thuỷ ...
Xem chi tiết »
- Thụy Điển là một trong 28 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu. Sweden is one of 28 member states of the European Union. - Thụy Điển ...
Xem chi tiết »
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Sweden hay Thụy Điển được dùng để miêu tả Vương quốc Thụy Điển, một quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu nằm ở Bắc Âu.
Xem chi tiết »
Thủy điện tiếng Anh là gì? · Đó chính là Sơn La, Hòa Bình và Lai Châu. · Thủy điện tiếng Anh là: hydroelectric · Thủy điện, cũng giống như năng lượng gió và điện ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thuỷ điện trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thuỷ điện [thuỷ điện] - hydroelectric power; hydroelectricity - hydroelectric.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Các từ vựng liên quan đến thủy điện. Electric generator: Máy phát điện. thuy dien tieng anh la gi. Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực.
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2020 · Hydropower /ˈhaɪd.rəʊ.paʊər/: Năng lượng thủy điện. Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo.
Xem chi tiết »
Nhà máy thuỷ điện từ tiếng anh đó là: hydroelectric power plant; hydroelectric plant. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhà máy thuỷ điện. hydroelectric power plant; hydroelectric plant. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · This includes 4 irrigation projects in 3 provinces of Laos in addition to extension of Nam Boun-2 hydro power plant, Năm 2015, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuỷ điện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuỷ điện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu