"thủy Lợi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Lợi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thủy lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủy lợi

hd. Công việc tưới tiêu, chống hạn hán, chống lũ lụt cho ruộng đồng. Công trình thủy lợi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thủy lợi

Lĩnh vực: xây dựng
irrigation
  • công trình thủy lợi: irrigation structure
  • thủy lợi phí: irrigation rate
  • water yield
    công tác thủy lợi
    hydraulic engineering
    công trình thủy lợi
    water conservancy project
    công trình thủy lợi đầu mối
    hydraulic structure engineering complex
    cụm công trình thủy lợi
    hydraulic works system
    đầu mối thủy lợi đa dụng
    multi purpose hydrosystem
    đê chắn sóng thủy lợi
    hydraulic breakwater
    đội làm thủy lợi
    hydraulic construction crew
    đồ án quy hoạch thủy lợi
    water power scheme
    đồ án thủy lợi
    water scheme
    dịch vụ và mạng lưới công trình thủy lợi
    civil engineering piping networks and services
    dự án thủy lợi
    hydraulic design
    dự án thủy lợi
    hydraulic project
    dự án thủy lợi
    water resources project
    kiến trúc thủy lợi
    hydraulic architecture
    kinh tế thủy lợi
    water economy
    kinh tế thủy lợi
    water management
    kỹ sư thủy lợi
    hydraulic engineer
    kỹ sư thủy lợi
    water engineer
    kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi
    civil engineer (for hydraulic engineering)
    kỹ thuật thủy lợi
    hydraulic engineer
    kỹ thuật thủy lợi
    hydraulic engineering
    kỹ thuật thủy lợi
    water engineer
    lực kế (hộp) thủy lợi
    hydraulic capsule
    ngành thủy lợi
    water management
    nghiên cứu thủy lợi
    water research
    quy hoạch công trình thủy lợi
    water works planning
    sự phá cửa đập thủy lợi
    hydraulic seal failure
    sự phát triển thủy lợi
    development of water resources
    sự phát triển thủy lợi
    hydraulic development

    Từ khóa » Ngành Thủy Lợi Là Gì