Trong Tiếng Anh thuỳ mị có nghĩa là: modest (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 1 có thuỳ mị . Trong số các hình khác: ↔ .
Xem chi tiết »
Check 'thuỳ mị' translations into English. Look through examples of thuỳ mị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thuỳ mị. * ttừ. gentle; sweet; mild,modest. tính nết thuỳ mị gentle nature; docile temper. * dtừ. modesty. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · thùy · thùy mị · thùy con · thùy dương · thùy thị giác · thùy đuôi cá voi.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "thuỳ mị" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
- thuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái): một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thùy mị trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thùy mị * adj - gentle, sweet. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thùy mị", trong bộ từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Có thể là nhiễm độc atropine, khối u ở thuỳ chẩm. Could be atropine toxicity, occipital lobe tumor. 15. Để mẹ ủy mị một tí nếu mẹ muốn chứ. I ...
Xem chi tiết »
thùy mị Định nghĩa , thùy mị dịch , thùy mị giải thích , là gì thùy mị, Giải thích:@thùy mị * adj ... thùy mị tại Vietnamese => English Của Giải thích:.
Xem chi tiết »
Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái). Một cô gái thuỳ mị nết na. Tính nết thuỳ mị đoan trang. Dịch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dịu dàng" trong tiếng Anh. dịu dàng {tính}. EN. volume_up · feminine · gentle · light · smooth-tongued · soft-spoken · soothing · tender.
Xem chi tiết »
Tarom Hall là một nhà báo đa năng, phóng viên cho NBC News, phát thanh viên tại MSNBC. Tila, Nghe cách đọc tên Tila, người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt ...
Xem chi tiết »
womanly có nghĩa là: womanly /'wumənli/* tính từ- (thuộc) đàn bà=womanly virtues+ những đức tính của đàn bà- nhu mì thuỳ mị- kiều mị.
Xem chi tiết »
Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ or /ɪkˈskwɪzɪt/: Cực kỳ xinh đẹp và tinh tế. Faithful /ˈfeɪθfl/: Thủy chung. Fetching /ˈfɛtʃɪŋ/: Nghĩa (thông tục) là quyến rũ, làm mê ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thuỳ Mị Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuỳ mị tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu