Thuỳ Mị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thuỳ mị
* ttừ
gentle; sweet; mild,modest
tính nết thuỳ mị gentle nature; docile temper
* dtừ
modesty



Từ liên quan- thuỳ mị
- thuỳ não
- thuỳ liễu
- thuỳ dương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thuỳ Mị In English
-
Thùy Mị In English - Glosbe Dictionary
-
Thuỳ Mị In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VDict - Definition Of Thùy Mị - Vietnamese Dictionary
-
Meaning Of 'thuỳ Mị' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Meaning Of 'thùy Mị' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Thuỳ Mị - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Thuỳ Mị | Vietnamese Translation
-
Thùy Mị | English Translation & Examples - ru
-
Definition Of Thùy Mị? - Vietnamese - English Dictionary
-
Thùy Mị Dịch
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thùy Mị' : NAVER Từ điển Hàn-Việt