THÙY THÁI DƯƠNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THÙY THÁI DƯƠNG " in English? thùy thái dươngtemporal lobethùy thái dươngtemporal lobesthùy thái dương
Examples of using Thùy thái dương in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thùynounthùylobethùyverbthuythùyadjectivelobedlobulartháiadjectivetháitháinounthaicrownstatethailanddươngverbdươngdươngadjectivepositivedươngadverbduongdươngnounyangocean thùy taithuỷ thủTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thùy thái dương Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thùy Thái Dương Tiếng Anh Là Gì
-
"thùy Thái Dương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thùy Thái Dương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "thùy Thái Dương" - Là Gì?
-
→ Thái Dương, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thùy Thái Dương: Giải Phẫu Và Chức Năng - YouMed
-
Thái Dương Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thoát Vị Não - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Mất Nhận Thức - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Học Tiếng Anh Online - _*Ken*_ Cùng Mình Tìm Hiểu Một ... - Facebook
-
Các Thùy Thái Dương Trong Vỏ Não Và Chức Năng Của Chúng
-
Chụp MRI Não Phát Hiện Tổn Thương Nhuyễn Não Rải Rác ở Thùy Thái ...
-
Bộ Não Người Biết Tiếng Anh, Pháp, Ý Có Gì Khác Nhau Không? - Genk
-
Nghĩa Của Từ Thái Dương Bằng Tiếng Anh