thủy thủ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
hand · sailor · seaman · mariner.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thủy thủ. * dtừ. sailor, rating, handy man, tar, seaman, shipman, jack tar, seafarer, bluejacket, tarpaulin, hand, gob, matlow, mariner, ...
Xem chi tiết »
The study concluded that significant savings could be achieved if civilian mariners could be substituted for uniformed navy sailors in fleet support ships. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thủy thủ trong một câu và bản dịch của họ · Thủy thủ Pháp đã khám phá ra khu vực của quần đảo Kuril vào năm 1787. · This French mariner explored ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Ở vùng Caribe, Cốc biển được gọi là chim Man-of-War theo các thủy thủ người Anh. In the Caribbean frigatebirds were called Man-of-War birds ...
Xem chi tiết »
thủy thủ. thủy thủ. noun. sailor, seaman. mariner. sailor. seaman. shipman. buồng thủy thủ. crew's quarters. danh sách đội thủy thủ. crew list ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Come, sailor, Gen. Chang will speak with you. Copy Report an error. Nhưng những gì tôi có thể nói với bạn là Panthro sẽ được chôn cất ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2016 · Đồng phục này xuất hiện trong hoạt hình, truyện tranh của Nhật nên đã trở nên nổi tiếng khắp thế giới. Chọn ra ...
Xem chi tiết »
Ba loại thủy quân lục chiến, được nhìn thấy ở đây trong buồng lái của một con tàu: một thuyền trưởng, một able seaman và một hoa tiêu. Nghề thủy thủ đã cũ và ...
Xem chi tiết »
Cô là kiếp sau của Princess Serenity và là hình dáng con người của Sailor Moon ... Là một nữ sinh vô tư trong bộ đồng phục thủy thủ, cô là thủ lĩnh của nhóm ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · 1.1. Các chức danh trên tàu phổ biến nhất · Bosun /ˈbəʊ. · Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó · Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Công ty cổ phần cảng Cam Ranh là thành viên Tổng công ty Hàng hải Việt ... Anh lái xe quá cảnh và chàng thủy thủ Vosco dạo đó được xã hội ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (85) Captain: Thuyền trưởng; Able seaman: Thủy thủ có bằng lái · Floating beacon: Phao tiêu, phù tiêu, hải đăng; Fueling terminals: Các cảng tiếp dầu · Bulk – carrier: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thủy Thủ Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủy thủ trong tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu