Thủy Triều Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thủy triều
* noun
tide
Từ điển Việt Anh - VNE.
thủy triều
tide



Từ liên quan- thủy
- thủy bộ
- thủy lộ
- thủy tổ
- thủy lôi
- thủy lợi
- thủy phủ
- thủy sản
- thủy tai
- thủy thổ
- thủy thủ
- thủy tộc
- thủy tức
- thủy văn
- thủy đạo
- thủy đậu
- thủy binh
- thủy ngân
- thủy ngọc
- thủy phân
- thủy quái
- thủy quân
- thủy thần
- thủy tinh
- thủy tiên
- thủy táng
- thủy điện
- thủy chiến
- thủy chung
- thủy gương
- thủy nhiệt
- thủy quyển
- thủy triều
- thủy nghiệp
- thủy nguyên
- thủy phi cơ
- thủy thủ dở
- thủy âm học
- thủy lực học
- thủy thủ già
- thủy văn học
- thủy thủ đoàn
- thủy tinh thể
- thủy tinh vụn
- thủy tĩnh học
- thủy động học
- thủy sư đô đốc
- thủy sư đề đốc
- thủy tinh flin
- thủy tinh lỏng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thuỷ Triều Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Thuỷ Triều Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thủy Triều Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THỦY TRIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỦY TRIỀU - Translation In English
-
THỦY TRIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THUỶ TRIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Thuỷ Triều Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Thủy Triều Bằng Tiếng Anh
-
Tides | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Thủy Triều Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Từ điển Việt Anh "thủy Triều" - Là Gì?
-
Thủy Triều Tiếng Anh Là Gì
-
Thủy Triều Là Gì Nguyên Nhân Sinh Ra Thủy Triều - Học Tốt