Từ điển Việt Anh "thủy Triều" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thủy triều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủy triều

thủy triều
  • noun
    • tide
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thủy triều

- thuỷ triều dt. Hiện tượng nước biển lên xuống trong ngày, chủ yếu do sức hút của Mặt Trời, Mặt Trăng: theo dõi thuỷ triều.

dt. Nước lên xuống hằng ngày do sức hút của mặt trăng và mặt trời. Thủy triều lên.

Từ khóa » Thuỷ Triều Là Gì Trong Tiếng Anh