THỦY XÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THỦY XÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từthủy xàhydrusthủy xà

Ví dụ về việc sử dụng Thủy xà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
( Lưu ý rằng Thủy Xà không giống với Trường Xà.)..(Note that Hydrus is not the same as Hydra.).Beta Hydri( β Hyi, Hydri) làmột ngôi sao trong chòm sao quanh cực phía nam của Thủy Xà.Beta Hydri(β Hyi, β Hydri)is a star in the southern circumpolar constellation of Hydrus.LEC GROUP cung cấp tất cả các dịch vụ logistics từ vận tải đường bộ, đến vận tải đường thủy( xà lan).IEC GROUP provides a wide range of logistics from trucking, to the water transport(barges).Alpha Hydri( α Hyi, α Hydri)là ngôi sao sáng thứ hai trong chòm sao quanh cực phía nam của Thủy Xà.Alpha Hydri(α Hyi, α Hydri)is the second brightest star in the southern circumpolar constellation of Hydrus.Zeta Hydri, được Latin hóa được viết là ζ Hydri, là một ngôi sao đơn lẻ,[ 1]trong khu vực phía nam của chòm sao Thủy Xà.Zeta Hydri, Latinized from ζ Hydri, is a single,[7]white-hued star in the southern constellation of Hydrus.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5, Thời gian: 0.0122

Từng chữ dịch

thủydanh từthủyshuithủytính từhydraulicaquaticthủyđộng từthuydanh từsoapsnakebarbeamscrossbar thủy tinhthủy tinh borosilicate

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thủy xà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thủy Xa