Thuyền Buồm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thuyền buồm

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiə̤n˨˩ ɓuəm˨˩tʰwiəŋ˧˧ ɓuəm˧˧tʰwiəŋ˨˩ ɓuəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˧ ɓuəm˧˧

Danh từ

[sửa]

thuyền buồm

  1. Loại thuyền chạy bằng sức gió nhờ vào một bộ phận gọi là buồm được gắn trên một cột trụ gọi là cột buồm. Biển ngọc bích, thuyền buồm say sóng dịu (Bích Khê, Sọ người)

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: sailing ship
  • Tiếng Catalan: veler
  • Tiếng Pháp: voilier
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thuyền_buồm&oldid=2017399” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Thuyền Buồm Gọi Tiếng Anh Là Gì