Thuyền Phó | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: thuyền phó Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
thuyền phó | first officer ; spock ; the first mate ; the first ; |
thuyền phó | first officer ; spock ; the first mate ; the first ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Thuyền Phó Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thuyền Phó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thuyền Phó' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thuyền Phó" - Là Gì?
-
"thuyền Phó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phó Thuyền Trưởng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
Từ Vựng Tếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Bạn Phải Biết Nếu Theo ...
-
Thuyền Phó Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Thường Gặp Nhất
-
Thuyền Trưởng Và đại úy (Phần 1)
-
Thông Tư 22/2018/TT-BNNPTNT Quy định Về Thuyền Viên Tàu Cá Tàu ...