Từ điển Việt Anh "thuyền Phó" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thuyền phó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuyền phó

mate
  • viên thuyền phó: mate
  • biên lai thuyền phó
    mate's receipt
    biên lai thuyền phó không hoàn hảo
    foul mate's receipt
    thuyền phó nhất
    first officers
    thuyền phó thứ nhất
    first officer
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thuyền Phó Trong Tiếng Anh Là Gì