Thuyền Trưởng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
thuyền trưởng trong Tiếng Anh là gì?thuyền trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuyền trưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuyền trưởng

    captain (of a ship); skipper; master

    bằng thuyền trưởng master's certificate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thuyền trưởng

    * noun

    captain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thuyền trưởng

    captain, skipper (of a boat)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • thuyền
  • thuyền bè
  • thuyền cữ
  • thuyền da
  • thuyền đu
  • thuyền bay
  • thuyền bài
  • thuyền chủ
  • thuyền con
  • thuyền câu
  • thuyền cóc
  • thuyền lan
  • thuyền lớn
  • thuyền mui
  • thuyền máy
  • thuyền nan
  • thuyền nhẹ
  • thuyền nhỏ
  • thuyền phó
  • thuyền tán
  • thuyền ván
  • thuyền yat
  • thuyền yôn
  • thuyền đua
  • thuyền đèn
  • thuyền buôn
  • thuyền buồm
  • thuyền bồng
  • thuyền chài
  • thuyền chèo
  • thuyền galê
  • thuyền mành
  • thuyền mủng
  • thuyền nhân
  • thuyền nuga
  • thuyền nô-ê
  • thuyền rồng
  • thuyền rỗng
  • thuyền thoi
  • thuyền xnau
  • thuyền đinh
  • thuyền đích
  • thuyền chiến
  • thuyền quyên
  • thuyền thúng
  • thuyền xêbec
  • thuyền ba ván
  • thuyền cao su
  • thuyền tactan
  • thuyền trưởng
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Thuyền Trưởng Dịch Tiếng Anh Là Gì