Từ điển Việt Anh "thuyền Trưởng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thuyền trưởng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuyền trưởng

thuyền trưởng
  • noun
    • captain
Lĩnh vực: xây dựng
shipman
shipmaster
  • thuyền trưởng (đội tàu buôn): shipmaster
  • bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
    master's certificate
    thuyền trưởng (trên tàu)
    captain
    captain
  • thuyền trưởng tàu buôn: sea captain (sea-captain)
  • master
  • thay thuyền trưởng: for the master
  • thuyền trưởng tàu buôn: master marine
  • tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng: cash advanced to master
  • master of a ship
    shipmaster
    báo cáo của thuyền trưởng
    ship's report
    bản (vận đơn) trao cho thuyền trưởng
    captain's copy
    bản riêng của thuyền trưởng
    captain's table
    giấy khai của thuyền trưởng
    captain's entry
    giấy khai sinh của thuyền trưởng
    captain's entry
    phó thuyền trưởng
    chief officer
    phó thuyền trưởng (tàu buôn)
    mate
    sân tàu trên phòng thuyền trưởng
    poop
    thuyền trưởng tàu buôn
    seafaring
    tiền thưởng của thuyền trưởng
    hat money
    tiền thưởng thuyền trưởng
    primage
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thuyền trưởng

    - d. Người chỉ huy cao nhất của một chiếc thuyền lớn hay một chiếc tàu thuỷ.

    hd. Người chỉ huy một chiếc thuyền, một chiếc tàu.

    là người chỉ huy trên tàu cá đối với loại tàu cá lắp máy có tổng công suất máy chính từ 20 sức ngựa trở lên hoặc không lắp máy có chiều dài đường nước thiết kế từ 15 mét trở lên.

    Nguồn: 66/2005/NĐ-CP

    Từ khóa » Thuyền Trưởng Dịch Tiếng Anh Là Gì