Thuyết Khách - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
thuyết khách IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Định nghĩa
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwiət˧˥ xajk˧˥ | tʰwiə̰k˩˧ kʰa̰t˩˧ | tʰwiək˧˥ kʰat˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwiət˩˩ xajk˩˩ | tʰwiə̰t˩˧ xa̰jk˩˧ | ||
Định nghĩa
thuyết khách
- Nhà ngoại giao tư sản hoặc phong kiến, chuyên dùng lý lẽ đi thuyết phục người khác.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thuyết khách”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Thuyết Khách Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "thuyết Khách" - Là Gì?
-
Thuyết Khách Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thuyết Khách Là Gì, Nghĩa Của Từ Thuyết Khách | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Thuyết Khách Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thuyết Khách Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Học Làm Thuyết Khách - Radio Free Asia
-
'thuyết Khách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thuyết Khách Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thuyết Khách - Duyên Dáng Việt Nam
-
Thuyết Khách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cụ Phan Làm Thuyết Khách
-
"thuyết Khách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kỹ Thuật Thương Lượng: Những Thuyết Khách Trung Quốc Nhiều "kế ...