Từ điển Tiếng Việt "thuyết Khách" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thuyết khách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thuyết khách
- Nhà ngoại giao tư sản hoặc phong kiến, chuyên dùng lý lẽ đi thuyết phục người khác.
hdg. Dùng tài ăn nói để khiến người khác nghe theo. Vua cử người đi thuyết khách.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Thuyết Khách Là Gì
-
Thuyết Khách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thuyết Khách Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thuyết Khách Là Gì, Nghĩa Của Từ Thuyết Khách | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Thuyết Khách Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thuyết Khách Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Học Làm Thuyết Khách - Radio Free Asia
-
'thuyết Khách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thuyết Khách Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thuyết Khách - Duyên Dáng Việt Nam
-
Thuyết Khách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cụ Phan Làm Thuyết Khách
-
"thuyết Khách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kỹ Thuật Thương Lượng: Những Thuyết Khách Trung Quốc Nhiều "kế ...