Thuyết Phục Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thuyết phục" thành Tiếng Anh

persuade, convince, argue là các bản dịch hàng đầu của "thuyết phục" thành Tiếng Anh.

thuyết phục + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • persuade

    verb

    convince [..]

    Vậy ta sẽ cần một tiếng nói thuyết phục để thuyết phục họ.

    Then we will need a compelling voice to persuade them.

    en.wiktionary.org
  • convince

    verb

    Tôi đã cố thuyết phục cô ấy mà không thành công.

    I tried to convince her, but I didn't succeed.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • argue

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • charismatic
    • charismatically
    • compelling
    • conclusively
    • convincingly
    • interest
    • overpersuade
    • persuasion
    • prevail
    • satisfy
    • to woo
    • get
    • get round
    • rhetorical
    • talk round
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thuyết phục " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Thuyết phục + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • persuade

    verb

    Vậy ta sẽ cần một tiếng nói thuyết phục để thuyết phục họ.

    Then we will need a compelling voice to persuade them.

    Wiktionary
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thuyết phục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tính Từ Thuyết Phục Trong Tiếng Anh Là Gì