Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tỉ mỉ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tỉ mỉ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tỉ mỉ trong tiếng Trung và cách phát âm tỉ mỉ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ mỉ tiếng Trung nghĩa là gì.
tỉ mỉ (phát âm có thể chưa chuẩn)
端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟" (phát âm có thể chưa chuẩn) 端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟"粗"相对)。》tỉ mỉ. 精密。书精审 《(文字、计划、意见等)精密周详。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具体 《细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的经过, 他谈得非常具体。密切 《(对问题等)照顾得周到; 仔细。》绵密 《(言行、思虑)细密周到。》入微 《达到十分细致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 体贴入微。缜; 缜密; 仔细; 子细; 细; 纤悉; 细密; 过细 《仔细; 详细; 周密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó缜密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思缜密。phân tích tỉ mỉ缜密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔细领会文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ细密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 过细检查一遍。Nếu muốn tra hình ảnh của từ tỉ mỉ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dài dòng tiếng Trung là gì?
- rì rà rì rầm tiếng Trung là gì?
- vỡ nghĩa tiếng Trung là gì?
- phái tả tiếng Trung là gì?
- vang trời tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉ mỉ trong tiếng Trung
端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟"粗"相对)。》tỉ mỉ. 精密。书精审 《(文字、计划、意见等)精密周详。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具体 《细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的经过, 他谈得非常具体。密切 《(对问题等)照顾得周到; 仔细。》绵密 《(言行、思虑)细密周到。》入微 《达到十分细致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 体贴入微。缜; 缜密; 仔细; 子细; 细; 纤悉; 细密; 过细 《仔细; 详细; 周密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó缜密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思缜密。phân tích tỉ mỉ缜密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔细领会文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ细密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 过细检查一遍。
Đây là cách dùng tỉ mỉ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉ mỉ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟 粗 相对)。》tỉ mỉ. 精密。书精审 《(文字、计划、意见等)精密周详。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具体 《细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的经过, 他谈得非常具体。密切 《(对问题等)照顾得周到; 仔细。》绵密 《(言行、思虑)细密周到。》入微 《达到十分细致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 体贴入微。缜; 缜密; 仔细; 子细; 细; 纤悉; 细密; 过细 《仔细; 详细; 周密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó缜密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思缜密。phân tích tỉ mỉ缜密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔细领会文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ细密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 过细检查一遍。Từ điển Việt Trung
- đi qua đi lại tiếng Trung là gì?
- thất tình tiếng Trung là gì?
- bỉ mặt tiếng Trung là gì?
- hớt ngọn tiếng Trung là gì?
- cuống hoa tiếng Trung là gì?
- bể tách dầu tiếng Trung là gì?
- hoàng tiếng Trung là gì?
- ngón chân tiếng Trung là gì?
- lăn bánh tiếng Trung là gì?
- nỗi khổ biệt ly tiếng Trung là gì?
- móc áo tiếng Trung là gì?
- uống rượu quá mức tiếng Trung là gì?
- Grê na đa tiếng Trung là gì?
- tập tính tiếng Trung là gì?
- ý định ban đầu tiếng Trung là gì?
- bộ trưởng không bộ tiếng Trung là gì?
- thực quyền tiếng Trung là gì?
- khu trừ tiếng Trung là gì?
- dân nghiện tiếng Trung là gì?
- quyết định ở tiếng Trung là gì?
- bà thông gia tiếng Trung là gì?
- dàn dựng kịch tiếng Trung là gì?
- chỉnh hình tiếng Trung là gì?
- hiểu ý tiếng Trung là gì?
- trục lợi tiếng Trung là gì?
- chập chờn tiếng Trung là gì?
- điện áp đầu cực tiếng Trung là gì?
- tên đề mục tiếng Trung là gì?
- hàng bình thường tiếng Trung là gì?
- phức tạp khó khăn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì
-
Trình Bày Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '仔细' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
Từ Vựng Về Tính Cách Con Người - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tính Cách, Cảm Xúc Của Con Người
-
120 Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách | Tính Tốt & Tính Xấu
-
Cẩn Thận Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Ngoại Hình - Tính Cách"
-
Từ Vựng Về Tính Cách Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ TÍNH CÁCH
-
Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
-
Tỉ Mỉ Tiếng Nhật Là Gì - Xây Nhà