Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tỉ mỉ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tỉ mỉ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tỉ mỉ trong tiếng Trung và cách phát âm tỉ mỉ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ mỉ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tỉ mỉ tiếng Trung tỉ mỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tỉ mỉ tiếng Trung 端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟" (phát âm có thể chưa chuẩn)
端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟"粗"相对)。》tỉ mỉ. 精密。书精审 《(文字、计划、意见等)精密周详。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具体 《细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的经过, 他谈得非常具体。密切 《(对问题等)照顾得周到; 仔细。》绵密 《(言行、思虑)细密周到。》入微 《达到十分细致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 体贴入微。缜; 缜密; 仔细; 子细; 细; 纤悉; 细密; 过细 《仔细; 详细; 周密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó缜密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思缜密。phân tích tỉ mỉ缜密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔细领会文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ细密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 过细检查一遍。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tỉ mỉ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • rượu Phượng Tường tiếng Trung là gì?
  • con đường gian nan tiếng Trung là gì?
  • lục bình tiếng Trung là gì?
  • tạp vụ tiếng Trung là gì?
  • chó cỏ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉ mỉ trong tiếng Trung

端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟"粗"相对)。》tỉ mỉ. 精密。书精审 《(文字、计划、意见等)精密周详。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具体 《细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的经过, 他谈得非常具体。密切 《(对问题等)照顾得周到; 仔细。》绵密 《(言行、思虑)细密周到。》入微 《达到十分细致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 体贴入微。缜; 缜密; 仔细; 子细; 细; 纤悉; 细密; 过细 《仔细; 详细; 周密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó缜密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思缜密。phân tích tỉ mỉ缜密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔细领会文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ细密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 过细检查一遍。

Đây là cách dùng tỉ mỉ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉ mỉ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 端详; 谛 《仔细地看。》精 《细(跟 粗 相对)。》tỉ mỉ. 精密。书精审 《(文字、计划、意见等)精密周详。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具体 《细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的经过, 他谈得非常具体。密切 《(对问题等)照顾得周到; 仔细。》绵密 《(言行、思虑)细密周到。》入微 《达到十分细致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 体贴入微。缜; 缜密; 仔细; 子细; 细; 纤悉; 细密; 过细 《仔细; 详细; 周密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó缜密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思缜密。phân tích tỉ mỉ缜密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔细领会文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ细密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 过细检查一遍。

Từ điển Việt Trung

  • quyền đứng ngoài pháp luật tiếng Trung là gì?
  • dày vò tiếng Trung là gì?
  • nước giàu tiếng Trung là gì?
  • đỏ lửa tiếng Trung là gì?
  • rào giậu tiếng Trung là gì?
  • thân cây cao lương tiếng Trung là gì?
  • mét ăm pe tiếng Trung là gì?
  • quạt hương bồ tiếng Trung là gì?
  • cộng hoà Sát tiếng Trung là gì?
  • hình chèn tiếng Trung là gì?
  • du lịch bao giá tiếng Trung là gì?
  • quẳng đi tiếng Trung là gì?
  • sản lượng thấp tiếng Trung là gì?
  • xong đời tiếng Trung là gì?
  • dung điểm tiếng Trung là gì?
  • trống vắng tiếng Trung là gì?
  • sơn trang tiếng Trung là gì?
  • phạn học tiếng Trung là gì?
  • máy ghi sóng tiếng Trung là gì?
  • lớp da giữa tiếng Trung là gì?
  • ba... bốn tiếng Trung là gì?
  • khớ tiếng Trung là gì?
  • mạt gà tiếng Trung là gì?
  • tóc thưa tiếng Trung là gì?
  • tam hồn thất phách tiếng Trung là gì?
  • hiện tượng hỗ cảm tiếng Trung là gì?
  • hộp công tắc tiếng Trung là gì?
  • thuốc Trung Quốc tiếng Trung là gì?
  • buột tay tiếng Trung là gì?
  • khu trừ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì