Trình Bày Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- trình bày tỉ mỉ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trình bày tỉ mỉ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trình bày tỉ mỉ trong tiếng Trung và cách phát âm trình bày tỉ mỉ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trình bày tỉ mỉ tiếng Trung nghĩa là gì.
trình bày tỉ mỉ (phát âm có thể chưa chuẩn)
缕陈 《缕述(多指下级向上级陈述意见)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 缕陈 《缕述(多指下级向上级陈述意见)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trình bày tỉ mỉ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đăng nhiều kỳ tiếng Trung là gì?
- tay phanh tiếng Trung là gì?
- giáy tiếng Trung là gì?
- ngâm ngợi tiếng Trung là gì?
- phần ngoài tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trình bày tỉ mỉ trong tiếng Trung
缕陈 《缕述(多指下级向上级陈述意见)。》
Đây là cách dùng trình bày tỉ mỉ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trình bày tỉ mỉ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 缕陈 《缕述(多指下级向上级陈述意见)。》Từ điển Việt Trung
- thỉnh an tiếng Trung là gì?
- máy bay hạng nặng tiếng Trung là gì?
- thổn độ tiếng Trung là gì?
- nói tức tiếng Trung là gì?
- vồ không khí tiếng Trung là gì?
- dồi dào tiếng Trung là gì?
- thoi tiếng Trung là gì?
- sổ sách tiếng Trung là gì?
- tự nhiên thần luận tiếng Trung là gì?
- phân tích thị trường việt nam tiếng Trung là gì?
- luận đề tiếng Trung là gì?
- về đơn vị tiếng Trung là gì?
- làm trung gian tiếng Trung là gì?
- thanh quy giới luật tiếng Trung là gì?
- õng ẹo tiếng Trung là gì?
- trấn lột tiếng Trung là gì?
- điện một chiều sang xoay chiều tiếng Trung là gì?
- cái cuốc tiếng Trung là gì?
- đạo Phật tiếng Trung là gì?
- bút nghiên tiếng Trung là gì?
- trâm cài lược giắt tiếng Trung là gì?
- thanh lý tiếng Trung là gì?
- đặc chế tiếng Trung là gì?
- canh năm tiếng Trung là gì?
- không qua loa tiếng Trung là gì?
- tuổi đi học tiếng Trung là gì?
- ếch bò tiếng Trung là gì?
- sắt lá tiếng Trung là gì?
- khế hợp tiếng Trung là gì?
- nịch ái tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì
-
Tỉ Mỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '仔细' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
Từ Vựng Về Tính Cách Con Người - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tính Cách, Cảm Xúc Của Con Người
-
120 Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách | Tính Tốt & Tính Xấu
-
Cẩn Thận Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Ngoại Hình - Tính Cách"
-
Từ Vựng Về Tính Cách Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ TÍNH CÁCH
-
Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
-
Tỉ Mỉ Tiếng Nhật Là Gì - Xây Nhà