TỈ MỈ VÀ TINH TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỈ MỈ VÀ TINH TẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tỉ mỉ và tinh tếmeticulous and delicatetỉ mỉ và tinh tế

Ví dụ về việc sử dụng Tỉ mỉ và tinh tế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Món ăn ở đây mang đậm bản sắc ẩm thực truyền thống với sự tỉ mỉ và tinh tế trong cách chế biến.Food here bears deep culinary identity of all three regions, from folk to dishes requiring meticulous and delicate processing.Giai đoạn cuối cùng là vẽ, đó là một quá trình rất tỉ mỉ và tinh tế, vì các santon rất nhỏ nhưng có rất nhiều chi tiết trên trang phục của họ.The last stage is the painting, which is a very meticulous and delicate process, as the santons are very small but have a lot of details on their outfits.Trong không gian sang trọng tại Opus, hương sắc Phương Đông đã thực sự tỏa sáng trên các thiết kế sang trọng, tỉ mỉ và tinh tế đến từng chi tiết của Nhà Thiết Kế trẻ Phương My.In the most luxurious space at Opus, Oriental Beauty definitely shone on the meticulous and delicate of Young Designer Phuong My designs.Về kiểu dáng: bằng sự sáng tạo, tỉ mỉ và tinh tế những yêu cầu của khách hàng sẽ được phác thảovà thực hiện đảm bảo được thẩm mỹ, tiện lợi trong sử dụng.About Designs: by innovation, meticulous and sophisticated customer requirements will be outlined and implemented to ensure aesthetics, convenience of use.Chúng lấy đi từ nhân loại một đặc tính có lẽ là quan trọng nhất… đặc tính khiến chúng ta là con người… chính là khả năng giao tiếp tới những tầng ý niệm sâu sắc, tỉ mỉ và tinh tế.It takes away from mankind perhaps our most important characteristic, that whichmakes us human: the ability to communicate in great depth, detail and sophistication.Và khi màn đêm buông xuống, vườn ban mai trở thành khu vườn rực rỡ với thác tràn nghệ thuật, hay ánh sáng lung linh nhiều màu sắc được trang trí chi tiết, tỉ mỉ và tinh tế mang phong cách Châu Âu sang trọng.And when night falls, the morning garden becomes a vibrant garden with art overflowing waterfall, or colorful shimmer decorated in detail, meticulous and sophisticated in luxurious European style.Ngược lại, những gì được miêu tả trong các bức tranh là sự tinh tế và tỉ mỉ.In contrast, what was portrayed in the paintings was a delicate and meticulous attitude.Tất nhiên rồi, làm sao mà không bất ngờ cho được, khi khối hình 3D chỉ được tạo nên bằng giấy, không phải bằng gỗ, nhựa hay hợp kim màvẫn sở hữu được thiết kế tinh tế và tỉ mỉ như vậy.Of course, how can not surprise, when the 3D sculpture is made only of paper,not of wood, plastic or alloy, but still possesses such sophisticated and meticulous design.Trên thực tế, điều gì khác biệt thu hút tôi và điều đó mở ra suy nghĩ của tôi,thúc đẩy tôi tạo ra những chủ đề tinh tế và tỉ mỉ hơn bao giờ hếtvà đi ra ngoài nhiều hơn.It is, in fact, what's different that attracts me andthat opens my mind, pushing me to create ever more refined and meticulous subjects and going out moreand more outside the box.Như chúng ta có thể thấy nó có tính năng thiết kế biểu tượng điêu khắc, hiện đại và đặc trưng của Bentley, nhưng cũng đưa ra một gợi ý rằngnó đang được kết hợp với sự tinh tế và tỉ mỉ chi tiết.As we can see it features the emblematic sculpted, contemporary and distinctive design of Bentley's, butalso gives a hint that it is being combined with the exquisite and meticulous detailing.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 54, Thời gian: 0.3062

Từng chữ dịch

tỉdanh từbilliontrillionmỉtrạng từpreciouslynicelymỉcolumpiomeliculousmỉtính từparticularsự liên kếtandtinhdanh từtinhcrystalplanettinhtính từessentialtinhtrạng từfinelytếtính từinternationaleconomictếdanh từfacteconomy tỉ lệ tự sáttỉ lệ tử vong

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tỉ mỉ và tinh tế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tỉ Mỉ Tính Cách