tì vết - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tì_vết
Xem chi tiết »
tì vết có nghĩa là: - d. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). Viên ngọc có tì vết. Đây ...
Xem chi tiết »
- d. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). Viên ngọc có tì vết.
Xem chi tiết »
vết bẩn, vết xấu làm mất đi sự hoàn mĩ của vật một cách đáng tiếc (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). | : ''Viên ngọc có '''tì vết'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tì vết trong Từ điển Tiếng Việt tì vết [tì vết] danh từ defect, flaw như tì ố không tì vết spotless, spotlessly anh ta cố tẩy bỏ tì vết nhưng ...
Xem chi tiết »
Tì vết là gì: Danh từ vết bẩn, vết xấu làm mất đi sự hoàn mĩ của vật một cách đáng tiếc (nói khái quát) cốc pha lê có tì vết.
Xem chi tiết »
Vết bẩn, vết xấu: Cốc pha lê có tì vết o Lí lịch có tì vết. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): tì vết ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tì vết ; tì vết, - d. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). Viên ngọc có tì vết. ; Nguồn tham ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tì · dt. Lá lách, theo cách gọi của đông y: thuốc bổ tì o tì vị o kiện tì. · dt. Vết ố bẩn, làm cho xấu đi: Viên ngọc có tì o tì ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Tì Vết Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tì vết có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu