Ti Vi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
television, telly, TV là các bản dịch hàng đầu của "ti vi" thành Tiếng Anh.
ti vi + Thêm bản dịch Thêm ti viTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
television
nounA device for receiving television signals and displaying them in visual form.
Tôi mới mua một cái ti vi màn hình phẳng bốn mươi in.
I just bought a 40 inch flat screen television.
omegawiki -
telly
nounA device for receiving television signals and displaying them in visual form.
với cái bụng rỗng trên ti vi và đó chính là bạn
Your empty bellies on the telly and now it's you
omegawiki -
TV
nounTớ có thể xem ti-vi cả ngày không chán.
I can watch TV all day without getting bored.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- boob tube
- google box
- idiot box
- television receiver
- television set
- tv
- tv set
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ti vi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ti vi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Tivi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Tivi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Tivi Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
TIVI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TI VI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tivi - LeeRit
-
XEM TIVI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Tivi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Tivi đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Tivi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Cài đặt Tiếng Việt Trên Tivi Sony - Siêu Thị Điện Máy XANH
-
Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News