Tí Xíu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tí xíu" thành Tiếng Anh
hair's breadth, hairbreadth, very little là các bản dịch hàng đầu của "tí xíu" thành Tiếng Anh.
tí xíu + Thêm bản dịch Thêm tí xíuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hair's breadth
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hairbreadth
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
very little
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tí xíu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tí xíu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tí Xíu Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tí Xíu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tí Xíu - Từ điển Việt
-
Tí Xíu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tí Xíu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tí Xíu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Tí Xíu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tí Xíu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tí Xíu Là Gì, Tí Xíu Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
TRUYỆN: Giọt Nước Tí Xíu - Trường Mầm Non Tân Dương
-
Tí Xíu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Với Từ Tí Xíu Là Từ Gì - Olm
-
GIÁO ÁN PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ Truyện: Giọt Nước Tý Xíu