Tí Xíu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti˧˥ siw˧˥ | tḭ˩˧ sḭw˩˧ | ti˧˥ siw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˩˩ siw˩˩ | tḭ˩˧ sḭw˩˧ |
Tính từ
[sửa]tí xíu
- Bé nhỏ mà xinh xắn. Viên ngọc tí xíu. Con chim tí xíu. Chiếc đồng hồ tí xíu.
Xem thêm
[sửa]- Dt.,Như chút xíu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tí xíu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Tí Xíu Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tí Xíu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tí Xíu - Từ điển Việt
-
Tí Xíu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tí Xíu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tí Xíu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Tí Xíu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tí Xíu Là Gì, Tí Xíu Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
TRUYỆN: Giọt Nước Tí Xíu - Trường Mầm Non Tân Dương
-
Tí Xíu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Tí Xíu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Với Từ Tí Xíu Là Từ Gì - Olm
-
GIÁO ÁN PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ Truyện: Giọt Nước Tý Xíu