TIA CỰC TÍM HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TIA CỰC TÍM HOẶC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tia cực tím hoặcUV orultraviolet orcực tím hoặctia cực tím hay
Ví dụ về việc sử dụng Tia cực tím hoặc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tiadanh từtiabeamjetbolttiađộng từsparkcựcdanh từpolecựctrạng từextremelyverycựctính từpolarultratímdanh từtímpurpleviolettímtính từpurplishactinichoặctrạng từeitheralternativelymaybehoặcof , orin , or tia có thểtia cực tím của mặt trờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tia cực tím hoặc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tia Uv Tiếng Anh Là Gì
-
Tia Cực Tím Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TIA UV Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tử Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ultraviolet | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tia Cực Tím Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tia Cực Tím Bằng Tiếng Anh
-
Tia Cực Tím Tiếng Anh Là Gì?
-
Tia Cực Tím Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tia UV Là Gì? Tác Hại Và Biện Pháp Khắc Chế Tia Nguy Hiểm Này
-
Tia UV Có Mấy Loại? Loại Nào ảnh Hưởng Xấu Tới Da? | Vinmec
-
Tia Uv Tiếng Anh Là Gì - Mắt Kính Titan