Ultraviolet | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ultraviolet Best translation match:
English Vietnamese
ultraviolet * tính từ - (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ) = ultraviolet rays+những tia tử ngoại - (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím) = an ultraviolet lamp+đèn tử ngoại
Probably related with:
English Vietnamese
ultraviolet cực tím ; tia cực tím ; tia tử ngoại ; tử ngoại ; ánh sáng cực tím ;
ultraviolet cực tím ; tia cực tím ; tử ngoại ; ánh sáng cực tím ;
May be synonymous with:
English English
ultraviolet; ultraviolet illumination; ultraviolet light; ultraviolet radiation; uv radiation lying in the ultraviolet range; wave lengths shorter than light but longer than X rays
May related with:
English Vietnamese
ultraviolet * tính từ - (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ) = ultraviolet rays+những tia tử ngoại - (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím) = an ultraviolet lamp+đèn tử ngoại
ultraviolet cực tím ; tia cực tím ; tia tử ngoại ; tử ngoại ; ánh sáng cực tím ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tia Uv Tiếng Anh Là Gì