Tỉa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
- Lương đài Tiếng Việt là gì?
- gả Tiếng Việt là gì?
- ngày kìa Tiếng Việt là gì?
- ẹo Tiếng Việt là gì?
- hanh Nang Tiếng Việt là gì?
- Đổ rượu ra sông thết quân lính Tiếng Việt là gì?
- thả rong Tiếng Việt là gì?
- Côn Lôn nô Tiếng Việt là gì?
- rèo rẹo Tiếng Việt là gì?
- giần sàng Tiếng Việt là gì?
- độc hại Tiếng Việt là gì?
- Quỳnh Thanh Tiếng Việt là gì?
- nhăn nheo Tiếng Việt là gì?
- làm cỗ Tiếng Việt là gì?
- Thanh Quới Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉa trong Tiếng Việt
tỉa có nghĩa là: - 1 đgt. . . Nhổ bớt, cắt bớt cho thưa, cho đỡ dày rậm: tỉa cành cây tỉa tóc tỉa lông mày. . . Loại trừ, bắt đi từng cái một: bắn tỉa. . . Sửa chữa lại từng chi tiết chưa đạt trên các hình khối của tác phẩm mĩ thuật.. - 2 đgt. Trỉa: tỉa bắp tỉa đậu.
Đây là cách dùng tỉa Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉa là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Tỉa Tiếng Anh Là Gì
-
Tỉa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
TỈA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tỉa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tỉa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỈA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁCH TỈA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'tỉa Cành' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Súng Bắn Tỉa Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Khí
-
Lái Xe Tải Tiếng Anh Là Gì? Nhiệm Vụ Của Người Lái Xe Tải
-
"Xạ Thủ Bắn Tỉa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tỉa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tỉa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ý Nghĩa Của Tia Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary