Tỉa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tỉa" thành Tiếng Anh

trim, prune, to pare là các bản dịch hàng đầu của "tỉa" thành Tiếng Anh.

tỉa verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • trim

    verb noun

    Cả năm nay tỉa cây trông chẳng ra gì!

    You've already spent a whole year to trim the tree.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • prune

    verb

    Bạn có thể nghĩ về nó như việc cắt tỉa cành hoa hồng vậy.

    You can think of it a bit like pruning a rosebush.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • to pare

    verb GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • trash
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tỉa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tỉa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tỉa Tiếng Anh Là Gì