TIA LASER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TIA LASER Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtia laserlaserlazelazerlaserslazelazer

Ví dụ về việc sử dụng Tia laser trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Loại tia laser: đỏ.Type of laser: Red.Không sử dụng tia laser.No use of laser.Loại tia Laser nào cũng giống nhau?Are all forms of laser the same?In bằng tia laser.Printing by laser ray.Nó rất dễ dàng để bảo vệ khỏi tia laser.It is easy to protect against the laser.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từkhắc laserlaser sợi chùm tia lasercắt laser sợi hàn laserlaser excimer lipo laserlaser cắt laser khắc khoan laserHơnSử dụng với danh từtia laseránh sáng laserlaser sợi quang máy lasercông nghệ lasermáy in laserống lasernăng lượng laservũ khí laserhệ thống laserHơnKhông sử dụng tia laser.No use of the laser.Tia laser có thể gây mù tạm thời đối với phi công.Laser lights can cause temporary blindness with pilots.Hầm mỏ là dỏm… nhưng tia laser… là thật.This mine is fake' but the lasers are real.Máy làm lạnh tia laser Rofin Đơn vị làm lạnh nước Máy làm lạnh Rofin.Rofin uv laser chiller Water cooling chiller unit Rofin chiller.Dịch vụ làm lạnh laser cho rofin 3w- 5w tia laser.Laser chiller service for Rofin 3w-5w UV laser.Tránh xa tia laser khi đang làm việc, nếu không bộ cảm biến hình ảnh có thể bị hỏng.Keep away from laser when it is working, otherwise the image sensor can be damage.Sự định trí chỉ đơn thuần là sự tập trung của tâm trí, gần như một tia laser.Concentration is merely focusing of the mind, rather like a laser beam.Đó là lí do tia Laser rất hẹp, sáng và có thể hội tụ lại 1 điểm rất nhỏ.This is why laser beams are very narrow, very bright, and can be focused into a very tiny spot.Tuy nhiên,ngay cả ở mức năng lượng thấp đó, tia laser dường như có thể tiêu diệt các tế bào ung thư.Yet, even at that low energy, the laser beam seemed able to destroy the cancer cells.Điều này là do tia laser bị suy giảm khi chúng đi qua không khí, nước và các chất khác.This is because laser beams are attenuated as they pass through air, water and other substances.Cuộc sống của một người hiệnđại thực sự chứa đầy tia laser, mặc dù anh ta không phải lúc nào cũng đoán về nó.The life of a modern person is literally filled with lasers, although he does not always gamble at it.G3 sử dụng frickin' tia laser để quản lý các nhiệm vụ, vì vậy Apple có một mục tiêu khá cao ở đây.The G4 uses frickin' laser beams to manage the task, so Apple's got a pretty lofty goal here.Hầu hết quân đội đều quan tâm đến việc sử dụng tia laser như một phương tiện chống tên lửa và phòng không.The majority of the soldiers were interested in the use of lasers as a means against missile defense and air defense.Tia laser được phản chiếu bởi các ống kính này, tập trung và phát ra từ đầu laser..The laser light is reflected and focused by these lenses and emitted from the laser head.Khi bác sĩ kích hoạt tia laser, tia laser sẽ xuyên qua da bạn đến các nang lông.When the doctor activates the laser, the laser beam will pass through your skin to the hair follicles.Tia laser lạnh mềm không xâm lấn đã được chiểu vào 37 điểm trên cơ thể tương tự như châm cứu, nhưng không có kim.Cold, soft, non-invasive laser beams are directed at 37 points on the body- similar to acupuncture, but with out needles.IPL có lý thuyết vàhệ thống tương tự với tia laser, theo đó năng lượng ánh sáng nhắm vào các tế bào đích cụ thể của da.IPL has the similar theory and system with lasres whereby light energy is aimed to specific target cells of the skin.Guzzle potions lạ, tia laser khuếch tán và các sinh vật chiến đấu giận dữ trong cuộc tìm kiếm của bạn để khám phá lý do tại sao bạn được tạo ra.Guzzle strange potions, diffuse laser beams and battle angry creatures on your quest to discover why you were created.Để tìm hiểu xem vũ trụ là phẳng hoặc cong… họ bắn tia laser sâu vào không gian… và tạo ra một tam giác ánh sáng khổng lồ.To find out if the universe is flat or curved… they shot laser beams deep into space… and made a giant light triangle.Họ tự trang bị tia laser để đánh lạc hướng cảnh sát và dây cáp để tạo thành rào chắn khi phải chặn đường.They're armed with lasers to distract police and cable ties to secure barricades when they block roads.Bằng cách xoay lõi của nòng, cô có thể tấn công bằng tia laser, pháo plasma kém bền, Coil gun, hoặc nhiều lựa chọn khác.By rotating the core of the barrel, she could attack using laser beams, low-stability plasma cannons, coil guns, or a number of other options.Công nghệ hạt nhân và tia laser định hướng mạnh sẽ đóng góp đáng kể vào việc giảm thời gian du hành tới những điểm xa nhất của Milky Way.Nuclear technology and powerful directed laser beams will lead the way in significantly reducing travel time to the furthest reaches of the Milky Way.Máy in laser có 1điện kế gương dùng để chỉnh tia laser rất chính xác. Nó dùng để in các dấu chấm trên giấy.Your laser printer has amirror galvanometer that's used to steer a laser beam very accurately; that's what makes those little dots on the page.Trong khi công nghệ SLM sử dụng tia laser công suất cao thì EBM sử dụng tia electron, đây cũng là khác biệt chính giữa hai công nghệ in 3D này.Although SLM uses high power laser light as energy source, EBM uses electron beams, not the main difference between these two methods.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0211

Xem thêm

chùm tia laserlaser beamsử dụng tia laserusing lasersuses lasersuse laserstia laser có thểlaser cantia laser đượcthe laser ischiếu tia lasershining a laserlaser projectionchùm tia laser đượcthe laser beam isbắn tia laserfire a laser

Từng chữ dịch

tiadanh từtiabeamjetbolttiađộng từsparklaserdanh từlaserlasers S

Từ đồng nghĩa của Tia laser

laze lazer tia hồng ngoại xatia laser có thể

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tia laser English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tia Laser Trong Tiếng Anh Là Gì