Từ điển Việt Anh "tia Laze" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tia laze" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tia laze

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
Laser Jet (LI)
bộ phát hiện tia laze
laser detector
bộ thăm dò độ sâu bằng tia laze trên không
Laser Airborne Depth Sounder (LADS)
chùm tia laze
laser beam
chùm tia laze
laser beam communication
công suất quét tia laze
laser scanning power
điều khiển tia laze
driver a laser
dụng cụ xác định tầng mây cao nhất dùng tia laze
laser ceilometer
ghi tia laze
laser beam recording
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
Precision Laser Tracking System (PLTS)
lái tia laze
driver a laser
máy phát tia laze
laser emitter
máy viễn trắc tia laze
laser ranging system
ngưỡng tạo tia laze
lasing threshold
phân cực do tia laze
laser induced polarization
sự cắt bằng tia laze
laser cutting
sự hàn bằng tia laze
laser welding
sự tạo tia laze
laser action
tia laze có năng lượng cao
high energy laser
vạch tia laze
laser line
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tia Laser Trong Tiếng Anh Là Gì