tibia - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tibia
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều tibias, .tibiae · (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone · (động vật học) đốt ống (sâu bọ).
Xem chi tiết »
6 ngày trước · tibia ý nghĩa, định nghĩa, tibia là gì: 1. the large bone at the front of the lower leg 2. the large bone at the front of the lower leg.
Xem chi tiết »
Tibia là gì: / ´tibiə /, Danh từ, số nhiều tibias, .tibiae: (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone, (động vật học) đốt ống (sâu bọ),
Xem chi tiết »
Tibia là gì: Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học xương chày (ở cẳng chân) 1.2 (động vật học) đốt ống (chân sâu bọ) Danh từ giống đực (giải phẫu) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tibia - tibia là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Xương chày ... tibia valga · tibia vara · tibiae · tibial · tibial collateral ligament.
Xem chi tiết »
tibia. tibias n. m.. T. d'Anatomie emprunté du latin. Le plus gros des deux os de la jambe, qui se trouve à la partie antérieure.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "tibia" · 1. Fractura de tibia, 15 cm abajo de la rótula. · 2. Tengo que cortar los ligamentos debajo de la rótula y por sobre la tibia. · 3. El agua ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tibia trong Từ điển Anh - Việt @tibia /tiblə/ * danh từ, số nhiều tibias, tibiae - (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ) ...
Xem chi tiết »
['tibiə]. ※, danh từ, số nhiều tibias, tibiae. □, (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone. □, (động vật học) đốt ống (sâu bọ) ...
Xem chi tiết »
tibia /'tiblə/ nghĩa là: (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (s... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ tibia, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tibia nghĩa là (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)
Xem chi tiết »
Tibia và fibula là hai xương song song tạo thành bộ xương chân bằng cách kết nối đầu gối và mắt cá chân. Cả hai xương khớp với nhau một cách gần đúng và xa ...
Xem chi tiết »
tibia có nghĩa là: tibia /'tiblə/* danh từ, số nhiều tibias, tibiae- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ). Đây là cách dùng tibia tiếng ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2020 · " Tibia " chỉ có nghĩa là "xương ống chân" vào những năm 1600. Trước đó, nó có nghĩa là "sáo" trong tiếng La Mã, cụ thể là một loại sáo có hai ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tibia Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tibia là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu