Tích Có Hướng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From tích (“product”) + có (“to have”) + hướng (“direction”), as this product is a vector.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tïk̟̚˧˦ kɔ˧˦ hɨəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tɨt̚˦˧˥ kɔ˨˩˦ hɨəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tɨt̚˦˥ kɔ˦˥ hɨəŋ˦˥]
Noun
[edit]tích có hướng
- (linear algebra) a vector product
See also
[edit]- tích vô hướng
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Linear algebra
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tích Vô Hướng Dịch Tiếng Anh
-
Tích Vô Hướng – Wikipedia Tiếng Việt
-
→ Tích Vô Hướng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"tích Vô Hướng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "vô Hướng" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tích Vô Hướng - Minh Nguyen
-
VECTƠ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bài Tập Tích Vô Hướng Của Hai Vecto
-
LÀ TRỰC GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giải Bài 4 Tích Vô Hướng Của Hai Vectơ | Giải Toán 10 Tập 1 Chân Trời ...
-
Tích Có Hướng Là Gì