Từ điển Việt Anh "vô Hướng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vô hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vô hướng

indirection
non-directional
scalar
Giải thích VN: Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...
  • biến vô hướng: scalar variable
  • biểu thức vô hướng: scalar expression
  • bộ xử lý vô hướng: scalar processor
  • đại lượng vô hướng: scalar
  • đại lượng vô hướng: scalar quantity
  • điện trở vô hướng: scalar resistor
  • độ cong vô hướng: scalar curvature
  • độ từ thẩm vô hướng: scalar permeability
  • giá trị vô hướng: scalar value
  • hàm vô hướng: scalar function
  • kiến trúc bộ xử lý vô hướng: Scalar Processor Architecture (SPARC)
  • kiểu dữ liệu vô hướng: scalar data type
  • kiểu vô hướng: scalar type
  • kiểu vô hướng cơ sở: base scalar type
  • kiểu vô hướng đánh số: enumerated scalar type
  • loại vô hướng cơ bản: base scalar type
  • lượng tử hóa vô hướng: Scalar Quantization (SQ)
  • lượng vô hướng: scalar
  • lượng vô hướng: scalar quantity
  • lượng vô hướng tương đối: relative scalar
  • máy phân tích mạng vô hướng: scalar network analyser
  • máy phân tích mạng vô hướng: scalar network analyzer
  • mật độ vô hướng: scalar density
  • mục vô hướng: scalar item
  • phép nhân vô hướng: scalar multiplication
  • số đo vô hướng: scalar measurement
  • sự phân tích mạng vô hướng: scalar network analysis
  • thế từ vô hướng: magnetic scalar potential
  • thế vị vô hướng: scalar potential
  • thế vô hướng: scalar potential
  • thế vô hướng từ tính: magnetic scalar potential
  • tích của một ma trận với một vô hướng: product of a matrix with a scalar
  • tích vô hướng bội ba (của các véctơ): triple scalar product
  • tính vô hướng: scalar product
  • từ thế vô hướng: magnetic scalar potential
  • tường vô hướng: scalar field
  • ăng ten vô hướng
    omnidirectional aerial
    ăng ten vô hướng
    omnidirectional antenna
    các sợi vô hướng
    nondirectional filaments
    đồ thị vô hướng
    undirected graph
    giả vô hướng
    pseudo-scalar
    kiến trúc bộ xử lý vô hướng
    SPARC (Scalar Processor Architecture)
    kiểu vô hướng đánh số
    enumerated data
    lượng giả vô hướng
    pseudoscalar
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tích Vô Hướng Dịch Tiếng Anh