TÍCH CỰC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÍCH CỰC " in English? SAdjectiveAdverbNountích cựcpositivetích cựcdương tínhdươngactivelytích cựcchủ độngđangaggressivehung hăngtích cựchung dữmạnh mẽgây hấnhung hãnhiếu chiếndữ dộiintensivechuyên sâuđặc biệttích cựcthâmpositivitytích cựctình cảmsự lạc quansựchỉ số tình cảmconstructivemang tính xây dựngxây dựngtích cựcmang tínhpositivestích cựcdương tínhdương
Examples of using Tích cực in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tích cực hơnmore positivemore aggressivemore activelymore positivelyđang tích cựcare activelyis aggressivelyis activeare positivetích cực nhấtmost activemost activelytích cực làm việcactively worksự tích cựcpositivitydiligenceactivenesstích cực nàythis positivesẽ tích cựcwill activelywill aggressivelytích cực khácother positiveother aggressiveđược tích cựcbe activelybe aggressiveis activelytích cực theo đuổiactively pursuetích cực của họtheir positivetích cực lớnmajor positivehuge positivetích cực lâu dàilong-term positivelasting positivetích cực mạnh mẽstrong positivelợi ích tích cựcpositive benefittích cực hợp tácactively cooperatetích cực đầu tiênfirst positivefirst activetích cực đóng gópactively contributing toto actively contributeWord-for-word translation
tíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-incựcnounpolecựcadverbextremelyverycựcadjectivepolarultra SSynonyms for Tích cực
chuyên sâu dương tính chủ động hung hăng dương mang tính xây dựng xây dựng hung dữ mạnh mẽ đặc biệt positive gây hấn hiếu chiến intensive thâm aggressive đang tình cảm tích chậptích cực ảnh hưởngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tích cực Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tích Cực In English
-
TÍCH CỰC - Translation In English
-
Tích Cực In English - Glosbe Dictionary
-
TÍCH CỰC VÀ TIÊU CỰC In English Translation - Tr-ex
-
TÍCH CỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tích Cực In English
-
Tích Cực - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Results For Sống Tích Cực Translation From Vietnamese To English
-
Mặt Tích Cực - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Ý Nghĩa Tích Cực - In Different Languages
-
Meaning Of 'tích Cực' In Vietnamese - English
-
Translation For "tích Cực" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tích Cực - Translation To English
-
In Tích Cực: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Tích Cực - VDict