TÍCH CỰC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÍCH CỰC " in English? SAdjectiveAdverbNountích cựcpositivetích cựcdương tínhdươngactivelytích cựcchủ độngđangaggressivehung hăngtích cựchung dữmạnh mẽgây hấnhung hãnhiếu chiếndữ dộiintensivechuyên sâuđặc biệttích cựcthâmpositivitytích cựctình cảmsự lạc quansựchỉ số tình cảmconstructivemang tính xây dựngxây dựngtích cựcmang tínhpositivestích cựcdương tínhdương

Examples of using Tích cực in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Millie tích cực.Millie is active.Tôi tích cực, nhưng không ngây thơ.I'm optimistic, but not naive.Điều này rất tích cực đối với vàng.This fact is ravingly positive for gold.Họ tích cực cổ vũ chúng.They were active proponents of them.Hãy luôn kếtthúc một ngày với suy nghĩ tích cực.Always end your day with a POSITIVE thought.Combinations with other parts of speechUsage with nounscực đoan hơn tiêu cực khác đơn cựccực đông địa cựcđiện cực âm cực kì cao MoreNó tích cực quá.It's very positive.Học cách biến Stress thành những năng lượng tích cực.Learn how to turn stress into a POSITIVE force.Bạn cần tích cực tìm kiếm cơ hội.You have to proactively seek out opportunities.Phản hồi từ các thành viên trong đội cũng rất tích cực.Feedback from team members was positive as well.Daikin đã tích cực trong việc mua lại.Daikin has been aggressive in making acquisitions.Nếu chúng ta muốn niềm vui, chúng ta phải tích cực tiếp cận với nó.If we want joy, we have to actively reach for it.Ông Soros cũng đang tích cực tham gia vào chính trị.Soros has also been very active in politics.Suy nghĩ tích cực có thể giúp chúng ta tạo ra hạnh phúc cho chính mình.As positive thinking can help to create our happiness.Nó có tác động tích cực đến nông nghiệp”.It will have an incredibly positive impact on farming.".Tôi tư duy tích cực và có thể thực hiện các nhiệm vụ khó khăn.I an extremely positive thinker and can execute difficult tasks.Mascara VUI cao ảnh hưởng tích cực mascara đen- Xét.Mascara CLINIQUE high impact extreme volume mascara black- Review.Bạn sẽ muốn tích cực trong cách bạn xây dựng mục tiêu của bạn.You will want to be positive in how you construct your goals.Nếu bạn muốn nhóm của mình tích cực, bạn phải tích cực..If you want your team to be positive, you must be positive..Kết quả sơ bộ cho thấy việc tiếp nhận chương trình đã tích cực.Preliminary results suggest the reception of the program has been positive.Chúng tôi học cách tích cực hoặc làm tốt nhất có thể.We learn to be positive or do the best we can.Nó khiến bạn bảo thủ thay vì cởi mở, phản kháng thay vì tích cực.It makes you defensive instead of open, reactive instead of active.Có một tỷ lệ tích cực bên trong mỗi người chúng ta.There's a positivity ratio inside everyone of us.Hãy học cách phản ứng tích cực và hiệu quả với đồng nghiệp.Learn how to actively and constructively respond to your partner.Hậu quả tích cực và tiêu cực của cuộc cách mạng ấy là gì?What were the positive and negative effects of the Cuban Revolution?Đó là một thay đổi tích cực khi trong khi học Vale Tudo.It was a postive change that occurred while learning Vale Tudo.Khả năng đóng góp tích cực vào thị trường lao động của tỉnh bang.The likelihood of positively contributing to the provincial labour market.Họ hiện là thành viên tích cực trong một số tổ chức cộng đồng.They are now very active members in a number of community organizations.AVIM/ BIDV đóng vai trò tích cực trong hoạt động xúc tiến đầu tư.AVIM/BIDV plays an postive role in the investment promotion.Và tôi không nói nó tích cực hay tiêu cực, chỉ khác nhau.And I'm not saying it's positive or negative, just different.Mascara VUI cao ảnh hưởng tích cực mascara đen- tất cả mọi người có.Mascara CLINIQUE high impact extreme volume mascara black- all men.Display more examples Results: 53129, Time: 0.0251

See also

tích cực hơnmore positivemore aggressivemore activelymore positivelyđang tích cựcare activelyis aggressivelyis activeare positivetích cực nhấtmost activemost activelytích cực làm việcactively worksự tích cựcpositivitydiligenceactivenesstích cực nàythis positivesẽ tích cựcwill activelywill aggressivelytích cực khácother positiveother aggressiveđược tích cựcbe activelybe aggressiveis activelytích cực theo đuổiactively pursuetích cực của họtheir positivetích cực lớnmajor positivehuge positivetích cực lâu dàilong-term positivelasting positivetích cực mạnh mẽstrong positivelợi ích tích cựcpositive benefittích cực hợp tácactively cooperatetích cực đầu tiênfirst positivefirst activetích cực đóng gópactively contributing toto actively contribute

Word-for-word translation

tíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-incựcnounpolecựcadverbextremelyverycựcadjectivepolarultra S

Synonyms for Tích cực

chuyên sâu dương tính chủ động hung hăng dương mang tính xây dựng xây dựng hung dữ mạnh mẽ đặc biệt positive gây hấn hiếu chiến intensive thâm aggressive đang tình cảm tích chậptích cực ảnh hưởng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tích cực Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tích Cực In English