TÍCH CỰC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tích-cực
Xem chi tiết »
Check 'tích cực' translations into English. Look through examples of tích cực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Mascara VUI cao ảnh hưởng tích cực mascara đen- tất cả mọi người có. · Mascara CLINIQUE high impact extreme volume mascara black- all men.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÍCH CỰC VÀ TIÊU CỰC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÍCH CỰC VÀ TIÊU CỰC" ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tích cực" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
tích cực translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tích cực. English. positive. TíCH CựC IN MORE LANGUAGES. khmer. វិជ្ជមាន.
Xem chi tiết »
tích cực = adj active, zealous positive, constructive active; zealous Cô ấy rất tích cực hoạt động công đoàn She's very active in the trade union positive; ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sống tích cực" into English. Human translations with examples: always up, much more?, active filter, positive vibes, ...
Xem chi tiết »
Translation of «mặt tích cực» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Examples of translating «mặt tích cực» in context: ...
Xem chi tiết »
Learn Ý nghĩa tích cực in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Ý nghĩa tích cực meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tích cực" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «tích cực» in English language: «positive» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «tích cực» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tích cực» in context: Suy nghĩ tích cực. Think happy thoughts. source.
Xem chi tiết »
In tích cực - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tích cực. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tích Cực In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tích cực in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu