TÍCH LŨY - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tích-lũy
Xem chi tiết »
Check 'tích luỹ' translations into English. Look through examples of tích luỹ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'tích lũy' translations into English. Look through examples of tích lũy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÍCH LUỸ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÍCH LUỸ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÍCH LUỸ ĐIỂM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÍCH LUỸ ĐIỂM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tích luỹ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
tích luỹ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tích luỹ. English. accrued. TíCH LUỹ IN MORE LANGUAGES. khmer. បានកើនឡើ.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tích lũy" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tích luỹ. to hoard; to gather; to accumulate. * dtừ. accumulation, storage, build-up, cumulation, amassment; * đtừ cumulate.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tÍch luỹ" into English. Human translations with examples: area, power, product, product, concise, integral, analysis, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. accumulate. * động từ - chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tích luỹ thêm nhiều kinh nghiệm" into English. Human translations with examples: empyema, experience, experience, experience?.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Kiến thức tích luỹ translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! Cumulative knowledge. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
tích lũy - tập hợp lại với nhau hoặc thu được một số lượng hoặc số lượng ngày càng tăng. Similar words: tích lũy. luỹ kế, luyện cốc, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tích Luỹ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tích luỹ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu