TÍCH LŨY NHIỀU KINH NGHIỆM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÍCH LŨY NHIỀU KINH NGHIỆM " in English? tích lũy nhiềuaccumulating manyaccumulate manykinh nghiệmexperienceexpertiseexperientialexperiencesexperienced

Examples of using Tích lũy nhiều kinh nghiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với sự tích lũy nhiều kinh nghiệm dẫn đến thành công.And lots of experience leads to success.Thạc sĩ sinh viênđang nghiên cứu trong các lĩnh vực và tích lũy nhiều kinh nghiệm trong công nghệ.Master students are researching in these fields and accumulate many experiences in technology.Phi- e- rơ tích lũy nhiều kinh nghiệm trong suốt ba năm đó.Peter had many experiences during those three years.Đội ngũ nhân viên làmviệc tại Goldwell Logistics lâu năm, tích lũy nhiều kinh nghiệm về nhiều nhóm hàng hóa khác nhau.The staff working at Goldwell Logistics for a long time, accumulating a lot of experience on various commodity groups.Ngoài những khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm, môi trường đa dạng củaMaison giúp bạn va chạm và tích lũy nhiều kinh nghiệm quý báu.Besides professional training and soft skill courses,Maison's diverse environment helps you gaining great experiences and self-confidence.Thực tế thì bạn sẽ tích lũy nhiều kinh nghiệm khi đi làm thêm.In-fact you will get more experience by doing the work practically.EASTBIO đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong sản xuất thiết bị và xử lý bề mặt( đánh bóng mờ, đánh bóng cơ học, hoàn thiện điện và thụ động axit).EASTBIO has accumulated lot of experience in equipment manufacturing and surface treatment(matt polishing, mechanical polishing, electric finishing and acid passivation).Quá trình ghi nhật ký, lưu lại và xem xét các giao dịch của bản thân sẽ góp phần tích lũy nhiều kinh nghiệm và giúp bạn dễ dàng sửa chữa sai lầm của mình hơn.The process of journaling, recording, and reviewing your trades turns one experience into many and makes it easier to correct your mistakes.Tôi có đặc quyền tích lũy nhiều kinh nghiệm dạy piano, lý thuyết âm nhạc và lý thuyết âm nhạc cho trẻ em 7 đến 12 và tôi rất thích nó.I had the privilege of accumulating a lot of experience teaching piano, music theory and music theory to children 7 to 12 years old and I loved it.Đây cũng là cơ hội cho các bạn sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp học hỏi và tích lũy nhiều kinh nghiệm cần thiết, tự tin hơn khi ứng tuyển chính thức.This event was also a chance for the students to learn and accumulate essential experience of being candidates so that they can be confident in official interviews.Lan tích lũy nhiều kinh nghiệm trong hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng chiến lược can thiệp, giám sát và đánh giá trong dự án nâng cao sức khỏe, phát triển cộng đồng.Lan has accumulated extensive experience in technical assistance, developed organization strategies, monitoring and evaluation in improving health and community development projects.Với lịch sử 10 năm tạo tháp giặt, công ty chúng tôi đãhình thành các thông số kỹ thuật sản xuất hoàn chỉnh và trưởng thành và tích lũy nhiều kinh nghiệm trong sản xuất.With about 10-years history of creating washing towers,our company has formed complete and mature production specifications and accumulated extensive experience in production.Ngoài trọng tâm phát triển Web& Mobile, chúng tôi cũng đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc phát triển các ứng dụng desktop trong doanh nghiệp, có thể đáp ứng nhiều loại yêu cầu của khách hàng.In addition to developing core Web& Mobile, we have accumulated much experience in developing desktop applications in enterprise; can meet variety of customer requirements.Vì vậy, hơn ai hết, chính họ là những trí nông thực thụ, bởi họ không chỉ nắm bắt được các kiến thức khoa học-kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến mà còn tích lũy nhiều kinh nghiệm từ thực tế.So, more than anyone else, they are real educated farmers, because they not only grasp the scientific knowledge- advanced agricultural techniques,but also accumulated a lot of experiences from reality.Trong các thập kỷ qua, Liên bang Nga và Cộng hòa Dân chủNhân dân Triều Tiên đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong quá trình hợp tác mang tính xây dựng trên nhiều lĩnh vực”, ông Putin khẳng định.For the past decades the Russian Federation andthe DPRK have accumulated lots of experience in the course of constructive cooperation in various fields," Putin said in his message.Tuy nhiên, cũng lưu ý thêm rằng để làm ra một đôi môiđẹp, đáp ứng mong đợi cho khách hàng là cả một quá trình rèn luyện, tích lũy nhiều kinh nghiệm thực tế để biến cái chung thành cái riêng cho mình.However, also note that to make a beautiful lips,meeting the expectations for customers is a process of training, accumulating many practical experiences to turn the common into their own.Công ty được thành lập từ năm 2008, chúng tôi tiếp tục tích lũy nhiều kinh nghiệm và kiến thức quản lý vận hành trong lĩnh vực đó, nhóm nghiên cứu và phát triển của chúng tôi luôn đổi mới khái niệm và công nghệ theo xu hướng thị trường, họ đã nâng cao chức năng và tính năng trong phạm vi sản phẩm.The company establised since 2008, we continue to accumulate a abundant of operational managerment experience and knowledge in those field, our research and development team always innovate concept and technology according to market trend, they are enhance the function and feature in products range.Xiamen AOSIF Engineering Ltd, người cống hiến cho R& D và sản xuất các tổ máy phát điện diesel kể từ khi thành lập năm 2001,AOSIF tích lũy nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và bảo trì lĩnh vực máy phát điện.Xiamen AOSIF Engineering Ltd, who is devoted to the R&D and manufacturing of diesel generator sets since its establishment in 2001,AOSIF accumulates a wealth of experience in the manufacturing and maintenance of generator sets field.Trong những năm qua, chúng tôi đã tích lũy rất nhiều kinh nghiệm trong ánh sáng.In the past years, we have been accumulating a lot of experience in lighting.Tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý ở Australia.I have had so many incredible experiences in Australia.Nhiều năm phát triển, chúng tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và thân thiện.Years of development, we have accumulated a lot of experience and established friendly.Phần lớn các cầu thủ đều rất trẻ, nhưng họ đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm.Most of the team are young, but they already have plenty of experience.Ông đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong các ngành công nghiệp ô tô và điện tử.He has collected broad experiences in the automotive and electronic industries.Từ năm 2014, Markus Reiterberger cũng đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong hình thức đua xe bền bỉ.Since 2014, Markus Reiterberger has also built up considerable experience in endurance racing.Cả Dominique và sinh viên đều đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.Both Dominique and the graduates gained a great deal from this experience.Chúng tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và công ty chúng tôi đã mở rộng bằng những bước nhảy vọt.We have accumulated plenty experience and our company has been expanding by leaps and bounds.Trong giai đoạn này, nó giúp chúng tôi tích lũy được nhiều kinh nghiệm về quản lý và hệ thống kiểm soát chất lượng.During this period it help us accumulated a lot of experience of management and quality control system.Sản phẩm của chúng tôi đã được công nhận rộng rãi vàđã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong thương mại nước ngoài.Our products have been widely recognized andhave accumulated rich experience in foreign trade.Để tích lũy được nhiều kinh nghiệm, hãy cho trẻ tiếp xúc với những trò chơi thủ công đơn giản, có tính sáng tạo.For accumulating more experience, let them be exposed to the simple and creative craft toys.Chúng tôi đã tích lũy nhiều năm kinh nghiệm quốc tế và rất nhiều chuyên môn quốc tế.We have accumulated years of international experience and a wealth of international expertise.Display more examples Results: 393, Time: 0.0197

Word-for-word translation

tíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-inlũylũylũyverbaccumulatedlũynounstrongholdsrampartslũyadjectivecumulativenhiềudeterminermanynhiềupronounmuchnhiềunounlot

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tích lũy nhiều kinh nghiệm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tích Lũy Chuyên Môn Tiếng Anh