Tịch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tịch
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tịch tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tịch trong tiếng Trung và cách phát âm tịch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tịch tiếng Trung nghĩa là gì.
tịch (phát âm có thể chưa chuẩn)
籍 《代表个人对国家、组织的隶属关系。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 籍 《代表个人对国家、组织的隶属关系。》quốc tịch. 国籍。đảng tịch. 党籍。học tịch. 学籍。圆寂 《佛教用语, 称僧尼死亡。》席 《特指议会中的席位, 表示当选的人数。》寂 《寂寞。》夕 《太阳落的时候; 傍晚。》辟 《古代神话, 盘古氏开天辟地, 简称开辟, 指宇宙的开始。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tịch hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bóng tiếng Trung là gì?
- tủ phân phối điện hạ áp tiếng Trung là gì?
- bội tín tiếng Trung là gì?
- xoá và sửa lại tiếng Trung là gì?
- âm ấm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tịch trong tiếng Trung
籍 《代表个人对国家、组织的隶属关系。》quốc tịch. 国籍。đảng tịch. 党籍。học tịch. 学籍。圆寂 《佛教用语, 称僧尼死亡。》席 《特指议会中的席位, 表示当选的人数。》寂 《寂寞。》夕 《太阳落的时候; 傍晚。》辟 《古代神话, 盘古氏开天辟地, 简称开辟, 指宇宙的开始。》
Đây là cách dùng tịch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tịch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 籍 《代表个人对国家、组织的隶属关系。》quốc tịch. 国籍。đảng tịch. 党籍。học tịch. 学籍。圆寂 《佛教用语, 称僧尼死亡。》席 《特指议会中的席位, 表示当选的人数。》寂 《寂寞。》夕 《太阳落的时候; 傍晚。》辟 《古代神话, 盘古氏开天辟地, 简称开辟, 指宇宙的开始。》Từ điển Việt Trung
- giá không thay đổi tiếng Trung là gì?
- khuy tay tiếng Trung là gì?
- phiên án tiếng Trung là gì?
- khác nhau rõ ràng tiếng Trung là gì?
- kháng bạo tiếng Trung là gì?
- lực hút bên trong tiếng Trung là gì?
- quê quán tiếng Trung là gì?
- đặt kế tiếng Trung là gì?
- gót chân tiếng Trung là gì?
- cầu thang xoắn ốc tiếng Trung là gì?
- đàn nguyễn một loại đàn cồ của trung quốc tiếng Trung là gì?
- vần xuôi tiếng Trung là gì?
- căn số bậc hai tiếng Trung là gì?
- gầm thét tiếng Trung là gì?
- điều có lợi tiếng Trung là gì?
- công luận tiếng Trung là gì?
- cước phí gởi tiền tiếng Trung là gì?
- đổi chẵn thành lẻ tiếng Trung là gì?
- có thể là tiếng Trung là gì?
- giảm nhiệt độ tiếng Trung là gì?
- lỗ mộng tiếng Trung là gì?
- chùng chình tiếng Trung là gì?
- buổi tối hôm đó tiếng Trung là gì?
- lời hay tiếng Trung là gì?
- độc nhất vô nhị tiếng Trung là gì?
- gậy phát bóng tiếng Trung là gì?
- cầu hỉ thước tiếng Trung là gì?
- phải làm sao tiếng Trung là gì?
- võ võ tiếng Trung là gì?
- mồm còn hôi sữa tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tịch Tiếng Trung
-
Tra Từ: Tịch - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tịch - Từ điển Hán Nôm
-
Họ Tịch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tịch 夕 Xì
-
Bộ Thủ 036 – 夕 – Bộ T ỊCH - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tịch
-
Lễ Thất Tịch ở Trung Quốc
-
Thất Tịch Tiếng Trung Là Gì? Lễ Thất Tịch ở Trung Quốc Như Thế Nào?
-
Bộ Tịch (夕) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lễ Thất Tịch Trung Quốc - .vn
-
Tịch Thu Cọc Ghi Tiếng Trung Quốc ở Vịnh Vân Phong - Báo Lao động
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thất Tịch - Con Đường Hoa Ngữ
-
Thất Tịch Tiếng Trung Là Gì? Nguồn Gốc & Ý Nghĩa 七夕节
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Lễ Thất Tịch Của Trung Quốc