"tidbit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tidbit" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tidbit

tidbit /'tidbit/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit

Xem thêm: choice morsel, titbit

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tidbit

Từ điển WordNet

    n.

  • a small tasty bit of food; choice morsel, titbit

Từ khóa » Tidbit Nghĩa Là Gì