Tidbit
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- tidbit
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit
- Từ đồng nghĩa: choice morsel titbit
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tidbit": tibit tidbit tippet two-bit
Từ khóa » Tidbit Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tidbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tidbit - Từ điển Anh - Việt
-
Tidbit Là Gì, Nghĩa Của Từ Tidbit | Từ điển Anh - Việt
-
TIDBIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"tidbit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tidbit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tidbit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tidbits Là Gì - Nghĩa Của Từ Tidbits - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Tidbit Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
-
"tidbits" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tidbit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Tidbit, Từ Tidbit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Tidbit Là Gì
-
Tidbit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt