Tidbit | Meaning Of Tidbit - Longman Dictionary
English English English - Japanese English - Korean English - Spanish Japanese - English Spanish - English English English - Japanese English - Korean English - Spanish Japanese - English Spanish - English English 日本語 Español latino 한국어 tidbit From Longman Dictionary of Contemporary Englishtidbittid‧bit /ˈtɪdˌbɪt/ noun [countable] American English 1 PIECEa small piece of food that tastes good SYN titbit British English2 PIECEa small but interesting piece of information, news etc SYN titbit British Englishtidbit of juicy tidbits of hot newsExamples from the Corpustidbit• tidbits of gossip• Trestle tables were laid out with plates of ham, prawns and tidbits.• Information baubles and still usable pop-culture tidbits are strewn about.• Josie intends to join him when she has completed her assignment for Jones, a hardened veteran of the juicy tidbit wars.• Salespeople love to call Fidelity with juicy tidbits of hot news in hopes of getting some business.• It helps not to be hungry to enjoy this tidbit, since the flavors are meant to be savored.tidbits of ... news• Salespeople love to call Fidelity with juicy tidbits of hot news in hopes of getting some business.Origin tidbit (1600-1700) tid “soft, tender, nice” ((17-19 centuries)) + bit Exercises Exercises
- Vocabulary exercises help you to learn synonyms, collocations and idioms.
- Intermediate and Advanced level grammar practice with progress tests.
- Listening and pronunciation, exam preparation and more!
Explore topics
- Board games
- Illness & disability
- Hospital
- Arts
Từ khóa » Tidbit Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tidbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TIDBIT | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
TIDBIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tidbit In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Tidbit Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
Tidbit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tidbit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tidbits Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'tidbit|tidbits' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Tidbit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tidbit Là Gì? Nghĩa Của Từ Tidbit Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
-
"tidbits" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Tidbit, Từ Tidbit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tidbits Là Gì - Nghĩa Của Từ Tidbits - Mới Cập Nhập - Update Thôi