tidy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tidy
Xem chi tiết »
Tính từ · Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự · Có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ · (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền) · (tiếng địa ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · tidy ý nghĩa, định nghĩa, tidy là gì: 1. having everything ordered and arranged in the right place, or liking to keep things like this… Tidy · Tidying · TIDY-UP
Xem chi tiết »
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ ; (thông tục) khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money: ...
Xem chi tiết »
gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- (thông tục) khá nhiều tiếng Anh là gì? kha khá=a tidy sum of money+ một số ...
Xem chi tiết »
tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, kha khá
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 18 phép dịch tidy , phổ biến nhất là: ngăn nắp, ... dọn dẹp, và nấu ăn cho chúng tôi bằng những gì anh tìm thấy?
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. tidy. /'taidi/. * tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ. tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tidy trong một câu và bản dịch của họ · Mother: Turn off the TV and get upstairs now and tidy your room. · Mẹ: Tắt tivi và lên lầu ngay bây giờ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tidy trong Từ điển Anh - Việt @tidy /taidi/ * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ tidy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến tidy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tidy room trong một câu và bản dịch của họ · I had warned them repeatedly that if they couldn't keep their room tidy the toys would go away.
Xem chi tiết »
In 1965, some work had been done to tidy up this building and clear it of military partitions. more_vert.
Xem chi tiết »
Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits cách ăn ở sạch sẽ · (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money một ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tidy nghĩa là sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tidy Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tidy là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu