Tính từ · Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự · Có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ · (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền) · (tiếng địa ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · tidy ý nghĩa, định nghĩa, tidy là gì: 1. having everything ordered and arranged in the right place, or liking to keep things like this… Tidy · Tidying · TIDY-UP
Xem chi tiết »
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ ; (thông tục) khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money: ...
Xem chi tiết »
Thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác. street tidy — thùng rác đường phố. Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn). Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tidy trong tiếng Anh. tidy có nghĩa là: tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. tidy. /'taidi/. * tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ. tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tidy tidy /'taidi/. tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tidy nghĩa là sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ tidy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến tidy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
tidy up là gì. Hình ảnh minh họa. Tidy up có một nghĩa duy nhất đó là một hành động làm cho một nơi hoặc một bộ sưu tập mọi thứ ngăn nắp.
Xem chi tiết »
In 1965, some work had been done to tidy up this building and clear it of military partitions. more_vert.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng a tidy room → một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits → cách ăn ở sạch sẽ (thông tục) khá nhiều, ...
Xem chi tiết »
tidying có nghĩa là: tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một ...
Xem chi tiết »
tidy | Nghĩa của từ tidy ✓ tidy là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ. tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ. khá nhiều, kha khá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tidy Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tidy nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu