TIỆC CHIÊU ĐÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIỆC CHIÊU ĐÃI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtiệc chiêu đãireceptiontiếp nhậntiếp tânlễ tânquầy lễ tântiệctiếp đónthuđón nhậntiệc chiêu đãitiếp kháchreceptionstiếp nhậntiếp tânlễ tânquầy lễ tântiệctiếp đónthuđón nhậntiệc chiêu đãitiếp kháchbanquetstiệcbữa tiệctổ chức tiệcchiêu đãi
Ví dụ về việc sử dụng Tiệc chiêu đãi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tiệctính từtiệctiệcdanh từpartybanquetfeastreceptionchiêudanh từchiêumovetrickchieuchiêuđộng từsigningđãiđộng từtreatđãidanh từoffertreatmentdealdeals STừ đồng nghĩa của Tiệc chiêu đãi
tiếp nhận lễ tân quầy lễ tân bữa tiệc banquet thu reception đón nhận tiếp khách tổ chức tiệc tiệc buffettiếc cho bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiệc chiêu đãi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiêu đãi Tiếng Anh
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chiêu đãi" - Là Gì?
-
CHIÊU ĐÃI VIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chiêu đãi Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chiêu đãi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiệc Chiêu đãi Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
Tình Huống 48: Tham Dự Tiệc Chiêu đãi – Tiếng Anh Thương Mại ...
-
"Họ Thường Chiêu đãi Bạn Bè Vào Cuối Tuần." Tiếng Anh Là Gì?