Trong Tiếng Anh tiệc cưới có nghĩa là: bridal, wedding, wedding reception (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 335 có tiệc cưới .
Xem chi tiết »
Check 'tiệc cưới' translations into English. ... Tiệc cưới là dịp để anh em cùng vui với nhau. ... Daisy không mang gì để mặc tới một bữa tiệc cưới.
Xem chi tiết »
Tiệc cưới tiếng Anh là wedding. Là một bữa tiệc được tổ chức sau khi hoàn thành một buổi lễ cưới, nó có thể tổ chức liên tục với lễ kết hôn, dùng để chiêu ...
Xem chi tiết »
Congratulations on your Silver Wedding Anniversary! Chúc mừng đám cưới Ruby! more_vert.
Xem chi tiết »
Why should my wedding party buffet at home?
Xem chi tiết »
Tiệc cưới của Ghosn được tổ chức tại Grand Trianon vào ngày đó. Ghosn's wedding reception was held at the Grand Trianon on that date.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2019 · Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu ...
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đám cưới ; Groom (n):. chú rể ; Bride (n):. cô dâu ; Husband (n):. chồng ; Wife (n):. vợ ; Spouse (n):. vợ/chồng.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · To get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Wedding dress: váy cưới · Bridesmaids: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy ...
Xem chi tiết »
2. Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chủ đề Đám cưới; 3. Thiệp mời trong tiếng Anh là gì? 4. Mẫu câu tiếng Anh giao ...
Xem chi tiết »
To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy của phù dâu · Grooms man: phù ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới Wedding part, Honeymoon, Wedding ring… Các bạn đoán tham quan chủ đề của bài học từ vựng tiếng Anh hôm nay là gì?
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Page: cậu bé phục vụ cho cô dâu hoặc ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · Đám cưới tiếng anh là gì? Tác giả: Rohto Nhật Bản 13 Tháng Năm, 2022.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiệc Cưới Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiệc cưới tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu